Chuyển đổi AXS thành UYU
Axie Infinity thành Peso Uruguay
$U33.67930075206804
-1.94%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
143.16M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.57M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp$U33.4440553451851424h Cao$U34.62028237959963
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $U --
All-time low$U --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 167.57M
Chuyển đổi AXS thành UYU
AXS1 AXS
33.67930075206804 UYU
5 AXS
168.3965037603402 UYU
10 AXS
336.7930075206804 UYU
20 AXS
673.5860150413608 UYU
50 AXS
1,683.965037603402 UYU
100 AXS
3,367.930075206804 UYU
1,000 AXS
33,679.30075206804 UYU
Chuyển đổi UYU thành AXS
AXS33.67930075206804 UYU
1 AXS
168.3965037603402 UYU
5 AXS
336.7930075206804 UYU
10 AXS
673.5860150413608 UYU
20 AXS
1,683.965037603402 UYU
50 AXS
3,367.930075206804 UYU
100 AXS
33,679.30075206804 UYU
1,000 AXS
Khám Phá Thêm