Chuyển đổi BNB thành EGP

BNB thành Bảng Ai Cập

£40,044.10822272523
bybit ups
+0.49%

Cập nhật lần cuối: Dec 25, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
116.14B
Khối Lượng 24H
843.24
Cung Lưu Thông
137.73M
Cung Tối Đa
200.00M

Tham Khảo

24h Thấp£39711.279016409535
24h Cao£40414.97505261985
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ --
All-time low£ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 137.73M

Chuyển đổi BNB thành EGP

BNBBNB
egpEGP
1 BNB
40,044.10822272523 EGP
5 BNB
200,220.54111362615 EGP
10 BNB
400,441.0822272523 EGP
20 BNB
800,882.1644545046 EGP
50 BNB
2,002,205.4111362615 EGP
100 BNB
4,004,410.822272523 EGP
1,000 BNB
40,044,108.22272523 EGP

Chuyển đổi EGP thành BNB

egpEGP
BNBBNB
40,044.10822272523 EGP
1 BNB
200,220.54111362615 EGP
5 BNB
400,441.0822272523 EGP
10 BNB
800,882.1644545046 EGP
20 BNB
2,002,205.4111362615 EGP
50 BNB
4,004,410.822272523 EGP
100 BNB
40,044,108.22272523 EGP
1,000 BNB