Chuyển đổi INJ thành EGP
Injective thành Bảng Ai Cập
£228.76434227803244
+3.44%
Cập nhật lần cuối: 12月 28, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
480.71M
Khối Lượng 24H
4.82
Cung Lưu Thông
100.00M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£217.825506784488324h Cao£232.09355308041546
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ --
All-time low£ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 100.00M
Chuyển đổi INJ thành EGP
INJ1 INJ
228.76434227803244 EGP
5 INJ
1,143.8217113901622 EGP
10 INJ
2,287.6434227803244 EGP
20 INJ
4,575.2868455606488 EGP
50 INJ
11,438.217113901622 EGP
100 INJ
22,876.434227803244 EGP
1,000 INJ
228,764.34227803244 EGP
Chuyển đổi EGP thành INJ
INJ228.76434227803244 EGP
1 INJ
1,143.8217113901622 EGP
5 INJ
2,287.6434227803244 EGP
10 INJ
4,575.2868455606488 EGP
20 INJ
11,438.217113901622 EGP
50 INJ
22,876.434227803244 EGP
100 INJ
228,764.34227803244 EGP
1,000 INJ
Khám Phá Thêm