Chuyển đổi INR thành STRK
Rupee Ấn Độ thành Starknet
₹0.13428767165674663
-6.15%
Cập nhật lần cuối: дек. 25, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
410.25M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₹0.132214346559908524h Cao₹0.14364449006895866
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₹ 366.16
All-time low₹ 6.82
Vốn Hoá Thị Trường 36.85B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành INR
STRK0.13428767165674663 STRK
1 INR
0.67143835828373315 STRK
5 INR
1.3428767165674663 STRK
10 INR
2.6857534331349326 STRK
20 INR
6.7143835828373315 STRK
50 INR
13.428767165674663 STRK
100 INR
134.28767165674663 STRK
1000 INR
Chuyển đổi INR thành STRK
STRK1 INR
0.13428767165674663 STRK
5 INR
0.67143835828373315 STRK
10 INR
1.3428767165674663 STRK
20 INR
2.6857534331349326 STRK
50 INR
6.7143835828373315 STRK
100 INR
13.428767165674663 STRK
1000 INR
134.28767165674663 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi INR Trending
INR to BTCINR to SHIBINR to ETHINR to TRXINR to SOLINR to PEPEINR to XRPINR to MATICINR to DOGEINR to BNBINR to COQINR to AVAXINR to ADAINR to SATSINR to MNTINR to LTCINR to DOTINR to DAIINR to XLMINR to VVINR to TONINR to NIBIINR to MYROINR to METHINR to KASINR to HTXINR to DEFIINR to ARBINR to 5IREINR to ZTX