Chuyển đổi NOT thành EGP

Notcoin thành Bảng Ai Cập

£0.025825163795628197
bybit ups
+2.45%

Cập nhật lần cuối: dez 28, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
54.07M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
99.43B
Cung Tối Đa
102.46B

Tham Khảo

24h Thấp£0.02492152086355281
24h Cao£0.02596784425858747
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ --
All-time low£ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 99.43B

Chuyển đổi NOT thành EGP

NotcoinNOT
egpEGP
1 NOT
0.025825163795628197 EGP
5 NOT
0.129125818978140985 EGP
10 NOT
0.25825163795628197 EGP
20 NOT
0.51650327591256394 EGP
50 NOT
1.29125818978140985 EGP
100 NOT
2.5825163795628197 EGP
1,000 NOT
25.825163795628197 EGP

Chuyển đổi EGP thành NOT

egpEGP
NotcoinNOT
0.025825163795628197 EGP
1 NOT
0.129125818978140985 EGP
5 NOT
0.25825163795628197 EGP
10 NOT
0.51650327591256394 EGP
20 NOT
1.29125818978140985 EGP
50 NOT
2.5825163795628197 EGP
100 NOT
25.825163795628197 EGP
1,000 NOT
Khám Phá Thêm