Chuyển đổi ROOT thành INR
The Root Network thành Rupee Ấn Độ
₹0.022047353045547755
-5.71%
Cập nhật lần cuối: Dec 20, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
749.87K
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.04B
Cung Tối Đa
12.00B
Tham Khảo
24h Thấp₹0.0209279707828777824h Cao₹0.023596578097082994
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₹ 10.88
All-time low₹ 0.02028764
Vốn Hoá Thị Trường 67.16M
Cung Lưu Thông 3.04B
Chuyển đổi ROOT thành INR
ROOT1 ROOT
0.022047353045547755 INR
5 ROOT
0.110236765227738775 INR
10 ROOT
0.22047353045547755 INR
20 ROOT
0.4409470609109551 INR
50 ROOT
1.10236765227738775 INR
100 ROOT
2.2047353045547755 INR
1,000 ROOT
22.047353045547755 INR
Chuyển đổi INR thành ROOT
ROOT0.022047353045547755 INR
1 ROOT
0.110236765227738775 INR
5 ROOT
0.22047353045547755 INR
10 ROOT
0.4409470609109551 INR
20 ROOT
1.10236765227738775 INR
50 ROOT
2.2047353045547755 INR
100 ROOT
22.047353045547755 INR
1,000 ROOT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi INR Trending
BTC to INRSHIB to INRETH to INRTRX to INRSOL to INRPEPE to INRXRP to INRMATIC to INRDOGE to INRBNB to INRCOQ to INRAVAX to INRADA to INRSATS to INRMNT to INRLTC to INRDOT to INRDAI to INRXLM to INRVV to INRTON to INRNIBI to INRMYRO to INRMETH to INRKAS to INRHTX to INRDEFI to INRARB to INR5IRE to INRZTX to INR