Chuyển đổi AXS thành TRY
Axie Infinity thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺35.74526165210704
-4.78%
Cập nhật lần cuối: 12月 21, 2025, 22:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
139.37M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.57M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp₺35.4887167120201524h Cao₺37.7548636827877
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 1,960.24
All-time low₺ 1.046
Vốn Hoá Thị Trường 5.96B
Cung Lưu Thông 167.57M
Chuyển đổi AXS thành TRY
AXS1 AXS
35.74526165210704 TRY
5 AXS
178.7263082605352 TRY
10 AXS
357.4526165210704 TRY
20 AXS
714.9052330421408 TRY
50 AXS
1,787.263082605352 TRY
100 AXS
3,574.526165210704 TRY
1,000 AXS
35,745.26165210704 TRY
Chuyển đổi TRY thành AXS
AXS35.74526165210704 TRY
1 AXS
178.7263082605352 TRY
5 AXS
357.4526165210704 TRY
10 AXS
714.9052330421408 TRY
20 AXS
1,787.263082605352 TRY
50 AXS
3,574.526165210704 TRY
100 AXS
35,745.26165210704 TRY
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRX to TRYETH to TRYBTC to TRYSHIB to TRYLTC to TRYBNB to TRYXRP to TRYTON to TRYPEPE to TRYONDO to TRYLINK to TRYDOGE to TRYARB to TRYWLKN to TRYTENET to TRYSWEAT to TRYSQT to TRYSQR to TRYSOL to TRYSEI to TRYSATS to TRYPYTH to TRYMYRIA to TRYMNT to TRYMAVIA to TRYLUNA to TRYKAS to TRYGMRX to TRYFET to TRYETHFI to TRY