Chuyển đổi AXS thành TRY
Axie Infinity thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺36.64937483672476
-0.93%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
142.93M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.58M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp₺35.53619289074947624h Cao₺37.42003926086149
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 1,960.24
All-time low₺ 1.046
Vốn Hoá Thị Trường 6.12B
Cung Lưu Thông 167.58M
Chuyển đổi AXS thành TRY
AXS1 AXS
36.64937483672476 TRY
5 AXS
183.2468741836238 TRY
10 AXS
366.4937483672476 TRY
20 AXS
732.9874967344952 TRY
50 AXS
1,832.468741836238 TRY
100 AXS
3,664.937483672476 TRY
1,000 AXS
36,649.37483672476 TRY
Chuyển đổi TRY thành AXS
AXS36.64937483672476 TRY
1 AXS
183.2468741836238 TRY
5 AXS
366.4937483672476 TRY
10 AXS
732.9874967344952 TRY
20 AXS
1,832.468741836238 TRY
50 AXS
3,664.937483672476 TRY
100 AXS
36,649.37483672476 TRY
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRX to TRYETH to TRYBTC to TRYSHIB to TRYLTC to TRYBNB to TRYXRP to TRYTON to TRYPEPE to TRYONDO to TRYLINK to TRYDOGE to TRYARB to TRYWLKN to TRYTENET to TRYSWEAT to TRYSQT to TRYSQR to TRYSOL to TRYSEI to TRYSATS to TRYPYTH to TRYMYRIA to TRYMNT to TRYMAVIA to TRYLUNA to TRYKAS to TRYGMRX to TRYFET to TRYETHFI to TRY