Chuyển đổi STRK thành TRY
Starknet thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺3.3401267916639945
-2.50%
Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
387.59M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₺3.32728015015759524h Cao₺3.515697558918128
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 136.39
All-time low₺ 3.33
Vốn Hoá Thị Trường 16.60B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành TRY
STRK1 STRK
3.3401267916639945 TRY
5 STRK
16.7006339583199725 TRY
10 STRK
33.401267916639945 TRY
20 STRK
66.80253583327989 TRY
50 STRK
167.006339583199725 TRY
100 STRK
334.01267916639945 TRY
1,000 STRK
3,340.1267916639945 TRY
Chuyển đổi TRY thành STRK
STRK3.3401267916639945 TRY
1 STRK
16.7006339583199725 TRY
5 STRK
33.401267916639945 TRY
10 STRK
66.80253583327989 TRY
20 STRK
167.006339583199725 TRY
50 STRK
334.01267916639945 TRY
100 STRK
3,340.1267916639945 TRY
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRX to TRYETH to TRYBTC to TRYSHIB to TRYLTC to TRYBNB to TRYXRP to TRYTON to TRYPEPE to TRYONDO to TRYLINK to TRYDOGE to TRYARB to TRYWLKN to TRYTENET to TRYSWEAT to TRYSQT to TRYSQR to TRYSOL to TRYSEI to TRYSATS to TRYPYTH to TRYMYRIA to TRYMNT to TRYMAVIA to TRYLUNA to TRYKAS to TRYGMRX to TRYFET to TRYETHFI to TRY