Chuyển đổi ADA thành UYU

Cardano thành Peso Uruguay

$U14.502466432476504
bybit downs
-1.81%

Cập nhật lần cuối: ديسمبر 21, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
13.48B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
36.66B
Cung Tối Đa
45.00B

Tham Khảo

24h Thấp$U14.380860682028366
24h Cao$U14.918279643686274
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $U --
All-time low$U --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 36.66B

Chuyển đổi ADA thành UYU

CardanoADA
uyuUYU
1 ADA
14.502466432476504 UYU
5 ADA
72.51233216238252 UYU
10 ADA
145.02466432476504 UYU
20 ADA
290.04932864953008 UYU
50 ADA
725.1233216238252 UYU
100 ADA
1,450.2466432476504 UYU
1,000 ADA
14,502.466432476504 UYU

Chuyển đổi UYU thành ADA

uyuUYU
CardanoADA
14.502466432476504 UYU
1 ADA
72.51233216238252 UYU
5 ADA
145.02466432476504 UYU
10 ADA
290.04932864953008 UYU
20 ADA
725.1233216238252 UYU
50 ADA
1,450.2466432476504 UYU
100 ADA
14,502.466432476504 UYU
1,000 ADA