Chuyển đổi EGP thành XLM

Bảng Ai Cập thành Stellar

£0.0981943706252825
bybit ups
+2.39%

Cập nhật lần cuối: дек. 21, 2025, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.01B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.41B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp£0.09507850211042766
24h Cao£0.09837860021369765
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ --
All-time low£ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 32.41B

Chuyển đổi XLM thành EGP

StellarXLM
egpEGP
0.0981943706252825 XLM
1 EGP
0.4909718531264125 XLM
5 EGP
0.981943706252825 XLM
10 EGP
1.96388741250565 XLM
20 EGP
4.909718531264125 XLM
50 EGP
9.81943706252825 XLM
100 EGP
98.1943706252825 XLM
1000 EGP

Chuyển đổi EGP thành XLM

egpEGP
StellarXLM
1 EGP
0.0981943706252825 XLM
5 EGP
0.4909718531264125 XLM
10 EGP
0.981943706252825 XLM
20 EGP
1.96388741250565 XLM
50 EGP
4.909718531264125 XLM
100 EGP
9.81943706252825 XLM
1000 EGP
98.1943706252825 XLM