Chuyển đổi ILS thành XLM
New Shekel Israel thành Stellar
₪1.4345323205981215
+0.83%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
7.07B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.41B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪1.394755485232699524h Cao₪1.4371766198065974
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 3.02
All-time low₪ 0.00190037
Vốn Hoá Thị Trường 22.67B
Cung Lưu Thông 32.41B
Chuyển đổi XLM thành ILS
XLM1.4345323205981215 XLM
1 ILS
7.1726616029906075 XLM
5 ILS
14.345323205981215 XLM
10 ILS
28.69064641196243 XLM
20 ILS
71.726616029906075 XLM
50 ILS
143.45323205981215 XLM
100 ILS
1,434.5323205981215 XLM
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành XLM
XLM1 ILS
1.4345323205981215 XLM
5 ILS
7.1726616029906075 XLM
10 ILS
14.345323205981215 XLM
20 ILS
28.69064641196243 XLM
50 ILS
71.726616029906075 XLM
100 ILS
143.45323205981215 XLM
1000 ILS
1,434.5323205981215 XLM
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI