Chuyển đổi ILS thành BNB
New Shekel Israel thành BNB
₪0.0003422916438174258
+1.75%
Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
124.64B
Khối Lượng 24H
904.92
Cung Lưu Thông
137.74M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.000335588804839277824h Cao₪0.00034777139730356724
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 4,501.00
All-time low₪ 0.13888
Vốn Hoá Thị Trường 404.08B
Cung Lưu Thông 137.74M
Chuyển đổi BNB thành ILS
0.0003422916438174258 BNB
1 ILS
0.001711458219087129 BNB
5 ILS
0.003422916438174258 BNB
10 ILS
0.006845832876348516 BNB
20 ILS
0.01711458219087129 BNB
50 ILS
0.03422916438174258 BNB
100 ILS
0.3422916438174258 BNB
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành BNB
1 ILS
0.0003422916438174258 BNB
5 ILS
0.001711458219087129 BNB
10 ILS
0.003422916438174258 BNB
20 ILS
0.006845832876348516 BNB
50 ILS
0.01711458219087129 BNB
100 ILS
0.03422916438174258 BNB
1000 ILS
0.3422916438174258 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB