Chuyển đổi NOK thành BNB
Kroner Na Uy thành BNB
kr0.00011495876848496225
-0.58%
Cập nhật lần cuối: 12月 21, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
117.88B
Khối Lượng 24H
856.19
Cung Lưu Thông
137.74M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấpkr0.000114744817072171824h Caokr0.00011647906392365818
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 13,821.89
All-time lowkr 0.315701
Vốn Hoá Thị Trường 1.20T
Cung Lưu Thông 137.74M
Chuyển đổi BNB thành NOK
0.00011495876848496225 BNB
1 NOK
0.00057479384242481125 BNB
5 NOK
0.0011495876848496225 BNB
10 NOK
0.002299175369699245 BNB
20 NOK
0.0057479384242481125 BNB
50 NOK
0.011495876848496225 BNB
100 NOK
0.11495876848496225 BNB
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành BNB
1 NOK
0.00011495876848496225 BNB
5 NOK
0.00057479384242481125 BNB
10 NOK
0.0011495876848496225 BNB
20 NOK
0.002299175369699245 BNB
50 NOK
0.0057479384242481125 BNB
100 NOK
0.011495876848496225 BNB
1000 NOK
0.11495876848496225 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB