Chuyển đổi NOK thành STRK
Kroner Na Uy thành Starknet
kr1.1879715993203108
-5.11%
Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
415.13M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr1.163078131581351924h Caokr1.2646634367447864
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.767515
Vốn Hoá Thị Trường 4.16B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK1.1879715993203108 STRK
1 NOK
5.939857996601554 STRK
5 NOK
11.879715993203108 STRK
10 NOK
23.759431986406216 STRK
20 NOK
59.39857996601554 STRK
50 NOK
118.79715993203108 STRK
100 NOK
1,187.9715993203108 STRK
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
STRK1 NOK
1.1879715993203108 STRK
5 NOK
5.939857996601554 STRK
10 NOK
11.879715993203108 STRK
20 NOK
23.759431986406216 STRK
50 NOK
59.39857996601554 STRK
100 NOK
118.79715993203108 STRK
1000 NOK
1,187.9715993203108 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK