Chuyển đổi NOK thành STRK
Kroner Na Uy thành Starknet
kr0.827363738945894
+5.52%
Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
575.27M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.80B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.773067993577569724h Caokr0.8443063411086086
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.838927
Vốn Hoá Thị Trường 5.81B
Cung Lưu Thông 4.80B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK0.827363738945894 STRK
1 NOK
4.13681869472947 STRK
5 NOK
8.27363738945894 STRK
10 NOK
16.54727477891788 STRK
20 NOK
41.3681869472947 STRK
50 NOK
82.7363738945894 STRK
100 NOK
827.363738945894 STRK
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
STRK1 NOK
0.827363738945894 STRK
5 NOK
4.13681869472947 STRK
10 NOK
8.27363738945894 STRK
20 NOK
16.54727477891788 STRK
50 NOK
41.3681869472947 STRK
100 NOK
82.7363738945894 STRK
1000 NOK
827.363738945894 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK