Chuyển đổi NOK thành ONDO

Kroner Na Uy thành Ondo

kr0.258051099564117
bybit downs
-1.99%

Cập nhật lần cuối: Dec 29, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.23B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.25456569990129885
24h Caokr0.2637053343222536
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 12.28B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
0.258051099564117 ONDO
1 NOK
1.290255497820585 ONDO
5 NOK
2.58051099564117 ONDO
10 NOK
5.16102199128234 ONDO
20 NOK
12.90255497820585 ONDO
50 NOK
25.8051099564117 ONDO
100 NOK
258.051099564117 ONDO
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
1 NOK
0.258051099564117 ONDO
5 NOK
1.290255497820585 ONDO
10 NOK
2.58051099564117 ONDO
20 NOK
5.16102199128234 ONDO
50 NOK
12.90255497820585 ONDO
100 NOK
25.8051099564117 ONDO
1000 NOK
258.051099564117 ONDO