Chuyển đổi NOK thành ONDO

Kroner Na Uy thành Ondo

kr0.25085260836582124
0.00%

Cập nhật lần cuối: dez 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.24B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.24585678843321834
24h Caokr0.259554985318328
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 12.59B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
0.25085260836582124 ONDO
1 NOK
1.2542630418291062 ONDO
5 NOK
2.5085260836582124 ONDO
10 NOK
5.0170521673164248 ONDO
20 NOK
12.542630418291062 ONDO
50 NOK
25.085260836582124 ONDO
100 NOK
250.85260836582124 ONDO
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
1 NOK
0.25085260836582124 ONDO
5 NOK
1.2542630418291062 ONDO
10 NOK
2.5085260836582124 ONDO
20 NOK
5.0170521673164248 ONDO
50 NOK
12.542630418291062 ONDO
100 NOK
25.085260836582124 ONDO
1000 NOK
250.85260836582124 ONDO