Chuyển đổi NOK thành ONDO

Kroner Na Uy thành Ondo

kr0.26154242411111545
bybit downs
-0.68%

Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.21B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.25997752407090846
24h Caokr0.2729728496390528
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 12.06B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
0.26154242411111545 ONDO
1 NOK
1.30771212055557725 ONDO
5 NOK
2.6154242411111545 ONDO
10 NOK
5.230848482222309 ONDO
20 NOK
13.0771212055557725 ONDO
50 NOK
26.154242411111545 ONDO
100 NOK
261.54242411111545 ONDO
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
1 NOK
0.26154242411111545 ONDO
5 NOK
1.30771212055557725 ONDO
10 NOK
2.6154242411111545 ONDO
20 NOK
5.230848482222309 ONDO
50 NOK
13.0771212055557725 ONDO
100 NOK
26.154242411111545 ONDO
1000 NOK
261.54242411111545 ONDO