Chuyển đổi NOK thành LINK
Kroner Na Uy thành Chainlink
kr0.007897215761882577
+0.16%
Cập nhật lần cuối: 12月 21, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
8.89B
Khối Lượng 24H
12.55
Cung Lưu Thông
708.10M
Cung Tối Đa
1.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.00776052123256596224h Caokr0.007903543659127675
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 432.78
All-time lowkr 1.22
Vốn Hoá Thị Trường 90.09B
Cung Lưu Thông 708.10M
Chuyển đổi LINK thành NOK
LINK0.007897215761882577 LINK
1 NOK
0.039486078809412885 LINK
5 NOK
0.07897215761882577 LINK
10 NOK
0.15794431523765154 LINK
20 NOK
0.39486078809412885 LINK
50 NOK
0.7897215761882577 LINK
100 NOK
7.897215761882577 LINK
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành LINK
LINK1 NOK
0.007897215761882577 LINK
5 NOK
0.039486078809412885 LINK
10 NOK
0.07897215761882577 LINK
20 NOK
0.15794431523765154 LINK
50 NOK
0.39486078809412885 LINK
100 NOK
0.7897215761882577 LINK
1000 NOK
7.897215761882577 LINK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK