Chuyển đổi NOK thành NEAR

Kroner Na Uy thành NEAR Protocol

kr0.05503571504215245
bybit ups
+3.56%

Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.05208116612936321
24h Caokr0.05664236728436754
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 23.37B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
0.05503571504215245 NEAR
1 NOK
0.27517857521076225 NEAR
5 NOK
0.5503571504215245 NEAR
10 NOK
1.100714300843049 NEAR
20 NOK
2.7517857521076225 NEAR
50 NOK
5.503571504215245 NEAR
100 NOK
55.03571504215245 NEAR
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
1 NOK
0.05503571504215245 NEAR
5 NOK
0.27517857521076225 NEAR
10 NOK
0.5503571504215245 NEAR
20 NOK
1.100714300843049 NEAR
50 NOK
2.7517857521076225 NEAR
100 NOK
5.503571504215245 NEAR
1000 NOK
55.03571504215245 NEAR