Chuyển đổi NOK thành NEAR

Kroner Na Uy thành NEAR Protocol

kr0.06464243188734455
bybit downs
-1.24%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.06401402198565292
24h Caokr0.06788566042877145
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 19.87B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
0.06464243188734455 NEAR
1 NOK
0.32321215943672275 NEAR
5 NOK
0.6464243188734455 NEAR
10 NOK
1.292848637746891 NEAR
20 NOK
3.2321215943672275 NEAR
50 NOK
6.464243188734455 NEAR
100 NOK
64.64243188734455 NEAR
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
1 NOK
0.06464243188734455 NEAR
5 NOK
0.32321215943672275 NEAR
10 NOK
0.6464243188734455 NEAR
20 NOK
1.292848637746891 NEAR
50 NOK
3.2321215943672275 NEAR
100 NOK
6.464243188734455 NEAR
1000 NOK
64.64243188734455 NEAR