Chuyển đổi NOK thành NEAR
Kroner Na Uy thành NEAR Protocol
kr0.06568509842550543
-1.71%
Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.0638359977660542324h Caokr0.06967574337174773
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 19.59B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR0.06568509842550543 NEAR
1 NOK
0.32842549212752715 NEAR
5 NOK
0.6568509842550543 NEAR
10 NOK
1.3137019685101086 NEAR
20 NOK
3.2842549212752715 NEAR
50 NOK
6.568509842550543 NEAR
100 NOK
65.68509842550543 NEAR
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NEAR1 NOK
0.06568509842550543 NEAR
5 NOK
0.32842549212752715 NEAR
10 NOK
0.6568509842550543 NEAR
20 NOK
1.3137019685101086 NEAR
50 NOK
3.2842549212752715 NEAR
100 NOK
6.568509842550543 NEAR
1000 NOK
65.68509842550543 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK