Chuyển đổi NOK thành NEAR
Kroner Na Uy thành NEAR Protocol
kr0.06259170282767323
-0.63%
Cập nhật lần cuối: дек. 29, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.06193284279790825524h Caokr0.06436392607375922
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 20.55B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR0.06259170282767323 NEAR
1 NOK
0.31295851413836615 NEAR
5 NOK
0.6259170282767323 NEAR
10 NOK
1.2518340565534646 NEAR
20 NOK
3.1295851413836615 NEAR
50 NOK
6.259170282767323 NEAR
100 NOK
62.59170282767323 NEAR
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NEAR1 NOK
0.06259170282767323 NEAR
5 NOK
0.31295851413836615 NEAR
10 NOK
0.6259170282767323 NEAR
20 NOK
1.2518340565534646 NEAR
50 NOK
3.1295851413836615 NEAR
100 NOK
6.259170282767323 NEAR
1000 NOK
62.59170282767323 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK