Chuyển đổi PLN thành NEAR

Złoty Ba Lan thành NEAR Protocol

0.1742695542476509
bybit downs
-5.30%

Cập nhật lần cuối: 12月 28, 2025, 18:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.17297467211082623
24h Cao0.18451393359245996
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 83.70
All-time low 2.04
Vốn Hoá Thị Trường 7.35B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành PLN

NEAR ProtocolNEAR
plnPLN
0.1742695542476509 NEAR
1 PLN
0.8713477712382545 NEAR
5 PLN
1.742695542476509 NEAR
10 PLN
3.485391084953018 NEAR
20 PLN
8.713477712382545 NEAR
50 PLN
17.42695542476509 NEAR
100 PLN
174.2695542476509 NEAR
1000 PLN

Chuyển đổi PLN thành NEAR

plnPLN
NEAR ProtocolNEAR
1 PLN
0.1742695542476509 NEAR
5 PLN
0.8713477712382545 NEAR
10 PLN
1.742695542476509 NEAR
20 PLN
3.485391084953018 NEAR
50 PLN
8.713477712382545 NEAR
100 PLN
17.42695542476509 NEAR
1000 PLN
174.2695542476509 NEAR