Chuyển đổi OMR thành NEAR
Rial Omani thành NEAR Protocol
﷼1.4454772433948357
+3.50%
Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp﷼1.368638716245952624h Cao﷼1.488502324480429
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ﷼ --
All-time low﷼ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành OMR
NEAR1.4454772433948357 NEAR
1 OMR
7.2273862169741785 NEAR
5 OMR
14.454772433948357 NEAR
10 OMR
28.909544867896714 NEAR
20 OMR
72.273862169741785 NEAR
50 OMR
144.54772433948357 NEAR
100 OMR
1,445.4772433948357 NEAR
1000 OMR
Chuyển đổi OMR thành NEAR
NEAR1 OMR
1.4454772433948357 NEAR
5 OMR
7.2273862169741785 NEAR
10 OMR
14.454772433948357 NEAR
20 OMR
28.909544867896714 NEAR
50 OMR
72.273862169741785 NEAR
100 OMR
144.54772433948357 NEAR
1000 OMR
1,445.4772433948357 NEAR
Khám Phá Thêm