Chuyển đổi JPY thành NEAR

Yên Nhật thành NEAR Protocol

¥0.004166103399030347
bybit downs
-1.11%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥0.004120203361581536
24h Cao¥0.004369397791697807
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 308.79B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
0.004166103399030347 NEAR
1 JPY
0.020830516995151735 NEAR
5 JPY
0.04166103399030347 NEAR
10 JPY
0.08332206798060694 NEAR
20 JPY
0.20830516995151735 NEAR
50 JPY
0.4166103399030347 NEAR
100 JPY
4.166103399030347 NEAR
1000 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
1 JPY
0.004166103399030347 NEAR
5 JPY
0.020830516995151735 NEAR
10 JPY
0.04166103399030347 NEAR
20 JPY
0.08332206798060694 NEAR
50 JPY
0.20830516995151735 NEAR
100 JPY
0.4166103399030347 NEAR
1000 JPY
4.166103399030347 NEAR