Chuyển đổi JPY thành NEAR

Yên Nhật thành NEAR Protocol

¥0.004191222255207295
bybit ups
+3.93%

Cập nhật lần cuối: dez 29, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.98B
Khối Lượng 24H
1.54
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥0.003967621067894747
24h Cao¥0.004230029868681437
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 309.06B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
0.004191222255207295 NEAR
1 JPY
0.020956111276036475 NEAR
5 JPY
0.04191222255207295 NEAR
10 JPY
0.0838244451041459 NEAR
20 JPY
0.20956111276036475 NEAR
50 JPY
0.4191222255207295 NEAR
100 JPY
4.191222255207295 NEAR
1000 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
1 JPY
0.004191222255207295 NEAR
5 JPY
0.020956111276036475 NEAR
10 JPY
0.04191222255207295 NEAR
20 JPY
0.0838244451041459 NEAR
50 JPY
0.20956111276036475 NEAR
100 JPY
0.4191222255207295 NEAR
1000 JPY
4.191222255207295 NEAR