Chuyển đổi JPY thành NEAR

Yên Nhật thành NEAR Protocol

¥0.00421562302203128
bybit downs
-1.39%

Cập nhật lần cuối: dic 27, 2025, 01:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥0.004083463375147382
24h Cao¥0.004457020429717429
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 303.75B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
0.00421562302203128 NEAR
1 JPY
0.0210781151101564 NEAR
5 JPY
0.0421562302203128 NEAR
10 JPY
0.0843124604406256 NEAR
20 JPY
0.210781151101564 NEAR
50 JPY
0.421562302203128 NEAR
100 JPY
4.21562302203128 NEAR
1000 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
1 JPY
0.00421562302203128 NEAR
5 JPY
0.0210781151101564 NEAR
10 JPY
0.0421562302203128 NEAR
20 JPY
0.0843124604406256 NEAR
50 JPY
0.210781151101564 NEAR
100 JPY
0.421562302203128 NEAR
1000 JPY
4.21562302203128 NEAR