Chuyển đổi KZT thành NEAR
Tenge Kazakhstan thành NEAR Protocol
₸0.001245531493529754
-5.21%
Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 02:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.99B
Khối Lượng 24H
1.55
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₸0.001221201640789097224h Cao₸0.00132019550676587
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₸ --
All-time low₸ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR0.001245531493529754 NEAR
1 KZT
0.00622765746764877 NEAR
5 KZT
0.01245531493529754 NEAR
10 KZT
0.02491062987059508 NEAR
20 KZT
0.0622765746764877 NEAR
50 KZT
0.1245531493529754 NEAR
100 KZT
1.245531493529754 NEAR
1000 KZT
Chuyển đổi KZT thành NEAR
NEAR1 KZT
0.001245531493529754 NEAR
5 KZT
0.00622765746764877 NEAR
10 KZT
0.01245531493529754 NEAR
20 KZT
0.02491062987059508 NEAR
50 KZT
0.0622765746764877 NEAR
100 KZT
0.1245531493529754 NEAR
1000 KZT
1.245531493529754 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi KZT Trending
KZT to BTCKZT to ETHKZT to TONKZT to PEPEKZT to SOLKZT to SHIBKZT to XRPKZT to LTCKZT to DOGEKZT to TRXKZT to BNBKZT to STRKKZT to NEARKZT to ADAKZT to MATICKZT to ARBKZT to XAIKZT to TOKENKZT to MEMEKZT to CSPRKZT to COQKZT to BBLKZT to ATOMKZT to APTKZT to ZKFKZT to XLMKZT to WLDKZT to SQRKZT to SEIKZT to PYTH