Chuyển đổi NEAR thành OMR
NEAR Protocol thành Rial Omani
﷼0.6949263601209791
-3.32%
Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp﷼0.67185188219775924h Cao﷼0.7306918009019703
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ﷼ --
All-time low﷼ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành OMR
NEAR1 NEAR
0.6949263601209791 OMR
5 NEAR
3.4746318006048955 OMR
10 NEAR
6.949263601209791 OMR
20 NEAR
13.898527202419582 OMR
50 NEAR
34.746318006048955 OMR
100 NEAR
69.49263601209791 OMR
1,000 NEAR
694.9263601209791 OMR
Chuyển đổi OMR thành NEAR
NEAR0.6949263601209791 OMR
1 NEAR
3.4746318006048955 OMR
5 NEAR
6.949263601209791 OMR
10 NEAR
13.898527202419582 OMR
20 NEAR
34.746318006048955 OMR
50 NEAR
69.49263601209791 OMR
100 NEAR
694.9263601209791 OMR
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm