Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR Protocol thành Kroner Na Uy
kr14.95221508144774
+2.89%
Cập nhật lần cuối: Dec 25, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr14.38174904420375124h Caokr15.142370427195736
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 19.38B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR1 NEAR
14.95221508144774 NOK
5 NEAR
74.7610754072387 NOK
10 NEAR
149.5221508144774 NOK
20 NEAR
299.0443016289548 NOK
50 NEAR
747.610754072387 NOK
100 NEAR
1,495.221508144774 NOK
1,000 NEAR
14,952.21508144774 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NEAR14.95221508144774 NOK
1 NEAR
74.7610754072387 NOK
5 NEAR
149.5221508144774 NOK
10 NEAR
299.0443016289548 NOK
20 NEAR
747.610754072387 NOK
50 NEAR
1,495.221508144774 NOK
100 NEAR
14,952.21508144774 NOK
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK