Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR Protocol thành Kroner Na Uy

kr16.03511163413807
bybit ups
+5.53%

Cập nhật lần cuối: жел 28, 2025, 18:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr15.154281531888287
24h Caokr16.165234262879515
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 20.55B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
1 NEAR
16.03511163413807 NOK
5 NEAR
80.17555817069035 NOK
10 NEAR
160.3511163413807 NOK
20 NEAR
320.7022326827614 NOK
50 NEAR
801.7555817069035 NOK
100 NEAR
1,603.511163413807 NOK
1,000 NEAR
16,035.11163413807 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
16.03511163413807 NOK
1 NEAR
80.17555817069035 NOK
5 NEAR
160.3511163413807 NOK
10 NEAR
320.7022326827614 NOK
20 NEAR
801.7555817069035 NOK
50 NEAR
1,603.511163413807 NOK
100 NEAR
16,035.11163413807 NOK
1,000 NEAR