Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR Protocol thành Kroner Na Uy

kr18.256718711719962
bybit downs
-3.32%

Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr17.650518865176966
24h Caokr19.19632847386161
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 23.35B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
1 NEAR
18.256718711719962 NOK
5 NEAR
91.28359355859981 NOK
10 NEAR
182.56718711719962 NOK
20 NEAR
365.13437423439924 NOK
50 NEAR
912.8359355859981 NOK
100 NEAR
1,825.6718711719962 NOK
1,000 NEAR
18,256.718711719962 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
18.256718711719962 NOK
1 NEAR
91.28359355859981 NOK
5 NEAR
182.56718711719962 NOK
10 NEAR
365.13437423439924 NOK
20 NEAR
912.8359355859981 NOK
50 NEAR
1,825.6718711719962 NOK
100 NEAR
18,256.718711719962 NOK
1,000 NEAR