Chuyển đổi NEAR thành MYR

NEAR Protocol thành Ringgit Mã Lai

RM7.423353793946628
bybit downs
-3.17%

Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpRM7.192789283430261
24h CaoRM7.822724463948194
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high RM 85.40
All-time lowRM 2.20
Vốn Hoá Thị Trường 9.52B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MYR

NEAR ProtocolNEAR
myrMYR
1 NEAR
7.423353793946628 MYR
5 NEAR
37.11676896973314 MYR
10 NEAR
74.23353793946628 MYR
20 NEAR
148.46707587893256 MYR
50 NEAR
371.1676896973314 MYR
100 NEAR
742.3353793946628 MYR
1,000 NEAR
7,423.353793946628 MYR

Chuyển đổi MYR thành NEAR

myrMYR
NEAR ProtocolNEAR
7.423353793946628 MYR
1 NEAR
37.11676896973314 MYR
5 NEAR
74.23353793946628 MYR
10 NEAR
148.46707587893256 MYR
20 NEAR
371.1676896973314 MYR
50 NEAR
742.3353793946628 MYR
100 NEAR
7,423.353793946628 MYR
1,000 NEAR