Chuyển đổi NEAR thành MYR

NEAR Protocol thành Ringgit Mã Lai

RM6.144023764192779
bybit downs
-0.72%

Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpRM6.127715804632877
24h CaoRM6.29894938001184
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high RM 85.40
All-time lowRM 2.20
Vốn Hoá Thị Trường 7.95B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MYR

NEAR ProtocolNEAR
myrMYR
1 NEAR
6.144023764192779 MYR
5 NEAR
30.720118820963895 MYR
10 NEAR
61.44023764192779 MYR
20 NEAR
122.88047528385558 MYR
50 NEAR
307.20118820963895 MYR
100 NEAR
614.4023764192779 MYR
1,000 NEAR
6,144.023764192779 MYR

Chuyển đổi MYR thành NEAR

myrMYR
NEAR ProtocolNEAR
6.144023764192779 MYR
1 NEAR
30.720118820963895 MYR
5 NEAR
61.44023764192779 MYR
10 NEAR
122.88047528385558 MYR
20 NEAR
307.20118820963895 MYR
50 NEAR
614.4023764192779 MYR
100 NEAR
6,144.023764192779 MYR
1,000 NEAR