Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR Protocol thành GBP
£1.165224640840593
+2.16%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.00B
Khối Lượng 24H
1.56
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£1.08471007832569624h Cao£1.1696976720914207
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.49B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR1 NEAR
1.165224640840593 GBP
5 NEAR
5.826123204202965 GBP
10 NEAR
11.65224640840593 GBP
20 NEAR
23.30449281681186 GBP
50 NEAR
58.26123204202965 GBP
100 NEAR
116.5224640840593 GBP
1,000 NEAR
1,165.224640840593 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1.165224640840593 GBP
1 NEAR
5.826123204202965 GBP
5 NEAR
11.65224640840593 GBP
10 NEAR
23.30449281681186 GBP
20 NEAR
58.26123204202965 GBP
50 NEAR
116.5224640840593 GBP
100 NEAR
1,165.224640840593 GBP
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
BTC to GBPETH to GBPSOL to GBPBNB to GBPXRP to GBPPEPE to GBPSHIB to GBPONDO to GBPLTC to GBPTRX to GBPTON to GBPMNT to GBPADA to GBPSTRK to GBPDOGE to GBPCOQ to GBPARB to GBPNEAR to GBPTOKEN to GBPMATIC to GBPLINK to GBPKAS to GBPXLM to GBPXAI to GBPNGL to GBPMANTA to GBPJUP to GBPFET to GBPDOT to GBPTENET to GBP