Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR Protocol thành GBP
£1.1263306489810239
+2.56%
Cập nhật lần cuối: pro 26, 2025, 22:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£1.059727653969005324h Cao£1.1566720133753878
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.45B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR1 NEAR
1.1263306489810239 GBP
5 NEAR
5.6316532449051195 GBP
10 NEAR
11.263306489810239 GBP
20 NEAR
22.526612979620478 GBP
50 NEAR
56.316532449051195 GBP
100 NEAR
112.63306489810239 GBP
1,000 NEAR
1,126.3306489810239 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1.1263306489810239 GBP
1 NEAR
5.6316532449051195 GBP
5 NEAR
11.263306489810239 GBP
10 NEAR
22.526612979620478 GBP
20 NEAR
56.316532449051195 GBP
50 NEAR
112.63306489810239 GBP
100 NEAR
1,126.3306489810239 GBP
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
BTC to GBPETH to GBPSOL to GBPBNB to GBPXRP to GBPPEPE to GBPSHIB to GBPONDO to GBPLTC to GBPTRX to GBPTON to GBPMNT to GBPADA to GBPSTRK to GBPDOGE to GBPCOQ to GBPARB to GBPNEAR to GBPTOKEN to GBPMATIC to GBPLINK to GBPKAS to GBPXLM to GBPXAI to GBPNGL to GBPMANTA to GBPJUP to GBPFET to GBPDOT to GBPTENET to GBP