Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR Protocol thành GBP
£1.352261928961604
-3.53%
Cập nhật lần cuối: Th12 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£1.310261558455863724h Cao£1.4250125707304757
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.73B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR1 NEAR
1.352261928961604 GBP
5 NEAR
6.76130964480802 GBP
10 NEAR
13.52261928961604 GBP
20 NEAR
27.04523857923208 GBP
50 NEAR
67.6130964480802 GBP
100 NEAR
135.2261928961604 GBP
1,000 NEAR
1,352.261928961604 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1.352261928961604 GBP
1 NEAR
6.76130964480802 GBP
5 NEAR
13.52261928961604 GBP
10 NEAR
27.04523857923208 GBP
20 NEAR
67.6130964480802 GBP
50 NEAR
135.2261928961604 GBP
100 NEAR
1,352.261928961604 GBP
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
BTC to GBPETH to GBPSOL to GBPBNB to GBPXRP to GBPPEPE to GBPSHIB to GBPONDO to GBPLTC to GBPTRX to GBPTON to GBPMNT to GBPADA to GBPSTRK to GBPDOGE to GBPCOQ to GBPARB to GBPNEAR to GBPTOKEN to GBPMATIC to GBPLINK to GBPKAS to GBPXLM to GBPXAI to GBPNGL to GBPMANTA to GBPJUP to GBPFET to GBPDOT to GBPTENET to GBP