Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR Protocol thành Đô La Hong Kong
$11.682914825625298
-3.59%
Cập nhật lần cuối: Th12 24, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.91B
Khối Lượng 24H
1.49
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$11.37956350858176424h Cao$12.134052681741322
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 159.09
All-time low$ 4.09
Vốn Hoá Thị Trường 14.82B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR1 NEAR
11.682914825625298 HKD
5 NEAR
58.41457412812649 HKD
10 NEAR
116.82914825625298 HKD
20 NEAR
233.65829651250596 HKD
50 NEAR
584.1457412812649 HKD
100 NEAR
1,168.2914825625298 HKD
1,000 NEAR
11,682.914825625298 HKD
Chuyển đổi HKD thành NEAR
NEAR11.682914825625298 HKD
1 NEAR
58.41457412812649 HKD
5 NEAR
116.82914825625298 HKD
10 NEAR
233.65829651250596 HKD
20 NEAR
584.1457412812649 HKD
50 NEAR
1,168.2914825625298 HKD
100 NEAR
11,682.914825625298 HKD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi HKD Trending
BTC to HKDETH to HKDSOL to HKDSHIB to HKDXRP to HKDDOGE to HKDCOQ to HKDAVAX to HKDPEPE to HKDMYRIA to HKDMANTA to HKDKAS to HKDBNB to HKDAIOZ to HKDXLM to HKDTRX to HKDTON to HKDATOM to HKDSTAR to HKDSEI to HKDONDO to HKDNEAR to HKDMYRO to HKDMATIC to HKDFET to HKDETHFI to HKDETC to HKDDOT to HKDBEAM to HKDBBL to HKD