Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR Protocol thành Đô La Hong Kong
$11.874686367805456
-0.39%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$11.7112732526521724h Cao$12.022536329134619
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 159.09
All-time low$ 4.09
Vốn Hoá Thị Trường 15.20B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR1 NEAR
11.874686367805456 HKD
5 NEAR
59.37343183902728 HKD
10 NEAR
118.74686367805456 HKD
20 NEAR
237.49372735610912 HKD
50 NEAR
593.7343183902728 HKD
100 NEAR
1,187.4686367805456 HKD
1,000 NEAR
11,874.686367805456 HKD
Chuyển đổi HKD thành NEAR
NEAR11.874686367805456 HKD
1 NEAR
59.37343183902728 HKD
5 NEAR
118.74686367805456 HKD
10 NEAR
237.49372735610912 HKD
20 NEAR
593.7343183902728 HKD
50 NEAR
1,187.4686367805456 HKD
100 NEAR
11,874.686367805456 HKD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi HKD Trending
BTC to HKDETH to HKDSOL to HKDSHIB to HKDXRP to HKDDOGE to HKDCOQ to HKDAVAX to HKDPEPE to HKDMYRIA to HKDMANTA to HKDKAS to HKDBNB to HKDAIOZ to HKDXLM to HKDTRX to HKDTON to HKDATOM to HKDSTAR to HKDSEI to HKDONDO to HKDNEAR to HKDMYRO to HKDMATIC to HKDFET to HKDETHFI to HKDETC to HKDDOT to HKDBEAM to HKDBBL to HKD