Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR Protocol thành Đô La Hong Kong
$12.147168750909811
+2.76%
Cập nhật lần cuối: dic 28, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.01B
Khối Lượng 24H
1.57
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$11.6730949864789124h Cao$12.302602772034698
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 159.09
All-time low$ 4.09
Vốn Hoá Thị Trường 15.62B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR1 NEAR
12.147168750909811 HKD
5 NEAR
60.735843754549055 HKD
10 NEAR
121.47168750909811 HKD
20 NEAR
242.94337501819622 HKD
50 NEAR
607.35843754549055 HKD
100 NEAR
1,214.7168750909811 HKD
1,000 NEAR
12,147.168750909811 HKD
Chuyển đổi HKD thành NEAR
NEAR12.147168750909811 HKD
1 NEAR
60.735843754549055 HKD
5 NEAR
121.47168750909811 HKD
10 NEAR
242.94337501819622 HKD
20 NEAR
607.35843754549055 HKD
50 NEAR
1,214.7168750909811 HKD
100 NEAR
12,147.168750909811 HKD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi HKD Trending
BTC to HKDETH to HKDSOL to HKDSHIB to HKDXRP to HKDDOGE to HKDCOQ to HKDAVAX to HKDPEPE to HKDMYRIA to HKDMANTA to HKDKAS to HKDBNB to HKDAIOZ to HKDXLM to HKDTRX to HKDTON to HKDATOM to HKDSTAR to HKDSEI to HKDONDO to HKDNEAR to HKDMYRO to HKDMATIC to HKDFET to HKDETHFI to HKDETC to HKDDOT to HKDBEAM to HKDBBL to HKD