Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR Protocol thành Đô La New Zealand
$2.624074136100164
-4.75%
Cập nhật lần cuối: dic 30, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$2.60341213502850924h Cao$2.7755954772922995
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 3.37B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR1 NEAR
2.624074136100164 NZD
5 NEAR
13.12037068050082 NZD
10 NEAR
26.24074136100164 NZD
20 NEAR
52.48148272200328 NZD
50 NEAR
131.2037068050082 NZD
100 NEAR
262.4074136100164 NZD
1,000 NEAR
2,624.074136100164 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR2.624074136100164 NZD
1 NEAR
13.12037068050082 NZD
5 NEAR
26.24074136100164 NZD
10 NEAR
52.48148272200328 NZD
20 NEAR
131.2037068050082 NZD
50 NEAR
262.4074136100164 NZD
100 NEAR
2,624.074136100164 NZD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD