Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR Protocol thành Đô La New Zealand
$3.1297880803394484
-3.42%
Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$3.029218712660951324h Cao$3.2945137687783665
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 4.01B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR1 NEAR
3.1297880803394484 NZD
5 NEAR
15.648940401697242 NZD
10 NEAR
31.297880803394484 NZD
20 NEAR
62.595761606788968 NZD
50 NEAR
156.48940401697242 NZD
100 NEAR
312.97880803394484 NZD
1,000 NEAR
3,129.7880803394484 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR3.1297880803394484 NZD
1 NEAR
15.648940401697242 NZD
5 NEAR
31.297880803394484 NZD
10 NEAR
62.595761606788968 NZD
20 NEAR
156.48940401697242 NZD
50 NEAR
312.97880803394484 NZD
100 NEAR
3,129.7880803394484 NZD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD