Chuyển đổi MNT thành NZD
Mantle thành Đô La New Zealand
$1.86045754312512
-2.81%
Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.47B
Khối Lượng 24H
1.07
Cung Lưu Thông
3.25B
Cung Tối Đa
6.22B
Tham Khảo
24h Thấp$1.808961188017183224h Cao$1.919582987878677
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 4.93
All-time low$ 0.521609
Vốn Hoá Thị Trường 6.01B
Cung Lưu Thông 3.25B
Chuyển đổi MNT thành NZD
MNT1 MNT
1.86045754312512 NZD
5 MNT
9.3022877156256 NZD
10 MNT
18.6045754312512 NZD
20 MNT
37.2091508625024 NZD
50 MNT
93.022877156256 NZD
100 MNT
186.045754312512 NZD
1,000 MNT
1,860.45754312512 NZD
Chuyển đổi NZD thành MNT
MNT1.86045754312512 NZD
1 MNT
9.3022877156256 NZD
5 MNT
18.6045754312512 NZD
10 MNT
37.2091508625024 NZD
20 MNT
93.022877156256 NZD
50 MNT
186.045754312512 NZD
100 MNT
1,860.45754312512 NZD
1,000 MNT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi MNT Trending
MNT to EURMNT to PLNMNT to JPYMNT to USDMNT to AUDMNT to ILSMNT to SEKMNT to GBPMNT to RONMNT to CHFMNT to NZDMNT to NOKMNT to AEDMNT to DKKMNT to TWDMNT to MXNMNT to INRMNT to MYRMNT to BRLMNT to GELMNT to ISKMNT to PENMNT to BGNMNT to MDLMNT to PHPMNT to KWDMNT to TRYMNT to SARMNT to ZARMNT to VND
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD