Chuyển đổi ONDO thành NZD
Ondo thành Đô La New Zealand
$0.8539726479596556
-4.50%
Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.55B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.834725751731529424h Cao$0.8952407678001425
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 3.71
All-time low$ 0.134157
Vốn Hoá Thị Trường 2.69B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành NZD
ONDO1 ONDO
0.8539726479596556 NZD
5 ONDO
4.269863239798278 NZD
10 ONDO
8.539726479596556 NZD
20 ONDO
17.079452959193112 NZD
50 ONDO
42.69863239798278 NZD
100 ONDO
85.39726479596556 NZD
1,000 ONDO
853.9726479596556 NZD
Chuyển đổi NZD thành ONDO
ONDO0.8539726479596556 NZD
1 ONDO
4.269863239798278 NZD
5 ONDO
8.539726479596556 NZD
10 ONDO
17.079452959193112 NZD
20 ONDO
42.69863239798278 NZD
50 ONDO
85.39726479596556 NZD
100 ONDO
853.9726479596556 NZD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD