Chuyển đổi ONDO thành NZD
Ondo thành Đô La New Zealand
$0.6536810615873643
-0.05%
Cập nhật lần cuối: Dec 30, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.19B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.64384997438143324h Cao$0.6645470000781304
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 3.71
All-time low$ 0.134157
Vốn Hoá Thị Trường 2.06B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành NZD
ONDO1 ONDO
0.6536810615873643 NZD
5 ONDO
3.2684053079368215 NZD
10 ONDO
6.536810615873643 NZD
20 ONDO
13.073621231747286 NZD
50 ONDO
32.684053079368215 NZD
100 ONDO
65.36810615873643 NZD
1,000 ONDO
653.6810615873643 NZD
Chuyển đổi NZD thành ONDO
ONDO0.6536810615873643 NZD
1 ONDO
3.2684053079368215 NZD
5 ONDO
6.536810615873643 NZD
10 ONDO
13.073621231747286 NZD
20 ONDO
32.684053079368215 NZD
50 ONDO
65.36810615873643 NZD
100 ONDO
653.6810615873643 NZD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD