Chuyển đổi XRP thành NZD
XRP thành Đô La New Zealand
$3.3204006177397005
-1.33%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
116.33B
Khối Lượng 24H
1.92
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$3.27682262931876424h Cao$3.371587461281753
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 6.12
All-time low$ 0.00321243
Vốn Hoá Thị Trường 201.12B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành NZD
XRP1 XRP
3.3204006177397005 NZD
5 XRP
16.6020030886985025 NZD
10 XRP
33.204006177397005 NZD
20 XRP
66.40801235479401 NZD
50 XRP
166.020030886985025 NZD
100 XRP
332.04006177397005 NZD
1,000 XRP
3,320.4006177397005 NZD
Chuyển đổi NZD thành XRP
XRP3.3204006177397005 NZD
1 XRP
16.6020030886985025 NZD
5 XRP
33.204006177397005 NZD
10 XRP
66.40801235479401 NZD
20 XRP
166.020030886985025 NZD
50 XRP
332.04006177397005 NZD
100 XRP
3,320.4006177397005 NZD
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD