Chuyển đổi NZD thành XRP
Đô La New Zealand thành XRP
$0.2743049313839765
+4.44%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
127.05B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.2620365775599760624h Cao$0.278586389431576
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 6.12
All-time low$ 0.00321243
Vốn Hoá Thị Trường 220.26B
Cung Lưu Thông 60.33B
Chuyển đổi XRP thành NZD
XRP0.2743049313839765 XRP
1 NZD
1.3715246569198825 XRP
5 NZD
2.743049313839765 XRP
10 NZD
5.48609862767953 XRP
20 NZD
13.715246569198825 XRP
50 NZD
27.43049313839765 XRP
100 NZD
274.3049313839765 XRP
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành XRP
XRP1 NZD
0.2743049313839765 XRP
5 NZD
1.3715246569198825 XRP
10 NZD
2.743049313839765 XRP
20 NZD
5.48609862767953 XRP
50 NZD
13.715246569198825 XRP
100 NZD
27.43049313839765 XRP
1000 NZD
274.3049313839765 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP