Chuyển đổi NZD thành XRP
Đô La New Zealand thành XRP
$0.3108641908044246
-0.28%
Cập nhật lần cuối: жел 26, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
113.33B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$0.30831423580999824h Cao$0.3193151986772114
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 6.12
All-time low$ 0.00321243
Vốn Hoá Thị Trường 194.72B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành NZD
XRP0.3108641908044246 XRP
1 NZD
1.554320954022123 XRP
5 NZD
3.108641908044246 XRP
10 NZD
6.217283816088492 XRP
20 NZD
15.54320954022123 XRP
50 NZD
31.08641908044246 XRP
100 NZD
310.8641908044246 XRP
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành XRP
XRP1 NZD
0.3108641908044246 XRP
5 NZD
1.554320954022123 XRP
10 NZD
3.108641908044246 XRP
20 NZD
6.217283816088492 XRP
50 NZD
15.54320954022123 XRP
100 NZD
31.08641908044246 XRP
1000 NZD
310.8641908044246 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP