Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.3819312491851565
+0.73%
Cập nhật lần cuối: dez 31, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.370669173888671124h Cao$0.3844706856823982
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 3.37B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR0.3819312491851565 NEAR
1 NZD
1.9096562459257825 NEAR
5 NZD
3.819312491851565 NEAR
10 NZD
7.63862498370313 NEAR
20 NZD
19.096562459257825 NEAR
50 NZD
38.19312491851565 NEAR
100 NZD
381.9312491851565 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR1 NZD
0.3819312491851565 NEAR
5 NZD
1.9096562459257825 NEAR
10 NZD
3.819312491851565 NEAR
20 NZD
7.63862498370313 NEAR
50 NZD
19.096562459257825 NEAR
100 NZD
38.19312491851565 NEAR
1000 NZD
381.9312491851565 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM