Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.3760036799145855
-0.06%
Cập nhật lần cuối: Dec 30, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.98B
Khối Lượng 24H
1.54
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.3726292879153520524h Cao$0.38445878911901404
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 3.41B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR0.3760036799145855 NEAR
1 NZD
1.8800183995729275 NEAR
5 NZD
3.760036799145855 NEAR
10 NZD
7.52007359829171 NEAR
20 NZD
18.800183995729275 NEAR
50 NZD
37.60036799145855 NEAR
100 NZD
376.0036799145855 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR1 NZD
0.3760036799145855 NEAR
5 NZD
1.8800183995729275 NEAR
10 NZD
3.760036799145855 NEAR
20 NZD
7.52007359829171 NEAR
50 NZD
18.800183995729275 NEAR
100 NZD
37.60036799145855 NEAR
1000 NZD
376.0036799145855 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM