Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.3209407119814696
+3.67%
Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.3033734309045892424h Cao$0.32994248352531164
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 4.01B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR0.3209407119814696 NEAR
1 NZD
1.604703559907348 NEAR
5 NZD
3.209407119814696 NEAR
10 NZD
6.418814239629392 NEAR
20 NZD
16.04703559907348 NEAR
50 NZD
32.09407119814696 NEAR
100 NZD
320.9407119814696 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR1 NZD
0.3209407119814696 NEAR
5 NZD
1.604703559907348 NEAR
10 NZD
3.209407119814696 NEAR
20 NZD
6.418814239629392 NEAR
50 NZD
16.04703559907348 NEAR
100 NZD
32.09407119814696 NEAR
1000 NZD
320.9407119814696 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM