Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.3697840169595834
-3.51%
Cập nhật lần cuối: жел 22, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.00B
Khối Lượng 24H
1.56
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.367203037145779224h Cao$0.3977401969359093
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 3.46B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR0.3697840169595834 NEAR
1 NZD
1.848920084797917 NEAR
5 NZD
3.697840169595834 NEAR
10 NZD
7.395680339191668 NEAR
20 NZD
18.48920084797917 NEAR
50 NZD
36.97840169595834 NEAR
100 NZD
369.7840169595834 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR1 NZD
0.3697840169595834 NEAR
5 NZD
1.848920084797917 NEAR
10 NZD
3.697840169595834 NEAR
20 NZD
7.395680339191668 NEAR
50 NZD
18.48920084797917 NEAR
100 NZD
36.97840169595834 NEAR
1000 NZD
369.7840169595834 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM