Chuyển đổi CHF thành NEAR
Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol
CHF0.819907350055242
-1.11%
Cập nhật lần cuối: pro 22, 2025, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.81512499999011124h CaoCHF0.8644246563469011
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.56B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR0.819907350055242 NEAR
1 CHF
4.09953675027621 NEAR
5 CHF
8.19907350055242 NEAR
10 CHF
16.39814700110484 NEAR
20 CHF
40.9953675027621 NEAR
50 CHF
81.9907350055242 NEAR
100 CHF
819.907350055242 NEAR
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
NEAR1 CHF
0.819907350055242 NEAR
5 CHF
4.09953675027621 NEAR
10 CHF
8.19907350055242 NEAR
20 CHF
16.39814700110484 NEAR
50 CHF
40.9953675027621 NEAR
100 CHF
81.9907350055242 NEAR
1000 CHF
819.907350055242 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI