Chuyển đổi CHF thành NEAR

Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol

CHF0.6926311807096436
bybit ups
+3.62%

Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF0.6550832798606472
24h CaoCHF0.7124546260648136
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.86B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
0.6926311807096436 NEAR
1 CHF
3.463155903548218 NEAR
5 CHF
6.926311807096436 NEAR
10 CHF
13.852623614192872 NEAR
20 CHF
34.63155903548218 NEAR
50 CHF
69.26311807096436 NEAR
100 CHF
692.6311807096436 NEAR
1000 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1 CHF
0.6926311807096436 NEAR
5 CHF
3.463155903548218 NEAR
10 CHF
6.926311807096436 NEAR
20 CHF
13.852623614192872 NEAR
50 CHF
34.63155903548218 NEAR
100 CHF
69.26311807096436 NEAR
1000 CHF
692.6311807096436 NEAR