Chuyển đổi CHF thành NEAR

Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol

CHF0.8291062296959179
bybit ups
+3.73%

Cập nhật lần cuối: Dec 30, 2025, 00:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF0.785387849097808
24h CaoCHF0.8373314899111551
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.54B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
0.8291062296959179 NEAR
1 CHF
4.1455311484795895 NEAR
5 CHF
8.291062296959179 NEAR
10 CHF
16.582124593918358 NEAR
20 CHF
41.455311484795895 NEAR
50 CHF
82.91062296959179 NEAR
100 CHF
829.1062296959179 NEAR
1000 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1 CHF
0.8291062296959179 NEAR
5 CHF
4.1455311484795895 NEAR
10 CHF
8.291062296959179 NEAR
20 CHF
16.582124593918358 NEAR
50 CHF
41.455311484795895 NEAR
100 CHF
82.91062296959179 NEAR
1000 CHF
829.1062296959179 NEAR