Chuyển đổi CHF thành NEAR
Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol
CHF0.8339911718914743
-3.75%
Cập nhật lần cuối: dez 27, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.810513493348144324h CaoCHF0.8846596299602999
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.54B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR0.8339911718914743 NEAR
1 CHF
4.1699558594573715 NEAR
5 CHF
8.339911718914743 NEAR
10 CHF
16.679823437829486 NEAR
20 CHF
41.699558594573715 NEAR
50 CHF
83.39911718914743 NEAR
100 CHF
833.9911718914743 NEAR
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
NEAR1 CHF
0.8339911718914743 NEAR
5 CHF
4.1699558594573715 NEAR
10 CHF
8.339911718914743 NEAR
20 CHF
16.679823437829486 NEAR
50 CHF
41.699558594573715 NEAR
100 CHF
83.39911718914743 NEAR
1000 CHF
833.9911718914743 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI