Chuyển đổi AED thành NEAR
Dirham UAE thành NEAR Protocol
د.إ0.1742125548999125
-2.11%
Cập nhật lần cuối: дек. 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.00B
Khối Lượng 24H
1.56
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpد.إ0.1735463501010600724h Caoد.إ0.1871437960883596
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high د.إ 75.07
All-time lowد.إ 1.93
Vốn Hoá Thị Trường 7.35B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành AED
NEAR0.1742125548999125 NEAR
1 AED
0.8710627744995625 NEAR
5 AED
1.742125548999125 NEAR
10 AED
3.48425109799825 NEAR
20 AED
8.710627744995625 NEAR
50 AED
17.42125548999125 NEAR
100 AED
174.2125548999125 NEAR
1000 AED
Chuyển đổi AED thành NEAR
NEAR1 AED
0.1742125548999125 NEAR
5 AED
0.8710627744995625 NEAR
10 AED
1.742125548999125 NEAR
20 AED
3.48425109799825 NEAR
50 AED
8.710627744995625 NEAR
100 AED
17.42125548999125 NEAR
1000 AED
174.2125548999125 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi AED Trending
AED to BTCAED to ETHAED to SHIBAED to SOLAED to PEPEAED to XRPAED to KASAED to DOGEAED to BNBAED to ONDOAED to COQAED to TRXAED to SATSAED to MYRIAAED to MNTAED to LTCAED to ETCAED to TONAED to TOKENAED to NIBIAED to NEARAED to MANTAAED to LINKAED to JUPAED to AIOZAED to AEVOAED to ADAAED to ZETAAED to XLMAED to VEXT