Chuyển đổi MDL thành NEAR
Leu Moldova thành NEAR Protocol
lei0.038943702683729285
-4.12%
Cập nhật lần cuối: dez 26, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấplei0.03812147479597300524h Caolei0.04160884434783925
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành MDL
NEAR0.038943702683729285 NEAR
1 MDL
0.194718513418646425 NEAR
5 MDL
0.38943702683729285 NEAR
10 MDL
0.7788740536745857 NEAR
20 MDL
1.94718513418646425 NEAR
50 MDL
3.8943702683729285 NEAR
100 MDL
38.943702683729285 NEAR
1000 MDL
Chuyển đổi MDL thành NEAR
NEAR1 MDL
0.038943702683729285 NEAR
5 MDL
0.194718513418646425 NEAR
10 MDL
0.38943702683729285 NEAR
20 MDL
0.7788740536745857 NEAR
50 MDL
1.94718513418646425 NEAR
100 MDL
3.8943702683729285 NEAR
1000 MDL
38.943702683729285 NEAR
Khám Phá Thêm