Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR Protocol thành Leu Moldova

lei25.661254888818974
bybit ups
+4.23%

Cập nhật lần cuối: Th12 26, 2025, 18:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei24.033300850744784
24h Caolei26.23187795371096
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
1 NEAR
25.661254888818974 MDL
5 NEAR
128.30627444409487 MDL
10 NEAR
256.61254888818974 MDL
20 NEAR
513.22509777637948 MDL
50 NEAR
1,283.0627444409487 MDL
100 NEAR
2,566.1254888818974 MDL
1,000 NEAR
25,661.254888818974 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
25.661254888818974 MDL
1 NEAR
128.30627444409487 MDL
5 NEAR
256.61254888818974 MDL
10 NEAR
513.22509777637948 MDL
20 NEAR
1,283.0627444409487 MDL
50 NEAR
2,566.1254888818974 MDL
100 NEAR
25,661.254888818974 MDL
1,000 NEAR