Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR Protocol thành Leu Moldova

lei25.83739480690358
bybit ups
+1.19%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei24.619128647049582
24h Caolei26.108120620204467
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
1 NEAR
25.83739480690358 MDL
5 NEAR
129.1869740345179 MDL
10 NEAR
258.3739480690358 MDL
20 NEAR
516.7478961380716 MDL
50 NEAR
1,291.869740345179 MDL
100 NEAR
2,583.739480690358 MDL
1,000 NEAR
25,837.39480690358 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
25.83739480690358 MDL
1 NEAR
129.1869740345179 MDL
5 NEAR
258.3739480690358 MDL
10 NEAR
516.7478961380716 MDL
20 NEAR
1,291.869740345179 MDL
50 NEAR
2,583.739480690358 MDL
100 NEAR
25,837.39480690358 MDL
1,000 NEAR