Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR Protocol thành Leu Moldova

lei26.683035590549846
bybit ups
+0.38%

Cập nhật lần cuối: dec 29, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei26.013448750134543
24h Caolei27.03456868176788
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
1 NEAR
26.683035590549846 MDL
5 NEAR
133.41517795274923 MDL
10 NEAR
266.83035590549846 MDL
20 NEAR
533.66071181099692 MDL
50 NEAR
1,334.1517795274923 MDL
100 NEAR
2,668.3035590549846 MDL
1,000 NEAR
26,683.035590549846 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
26.683035590549846 MDL
1 NEAR
133.41517795274923 MDL
5 NEAR
266.83035590549846 MDL
10 NEAR
533.66071181099692 MDL
20 NEAR
1,334.1517795274923 MDL
50 NEAR
2,668.3035590549846 MDL
100 NEAR
26,683.035590549846 MDL
1,000 NEAR