Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR Protocol thành Leu Moldova

lei30.779868054942696
bybit downs
-3.01%

Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei29.774324192682663
24h Caolei32.38192098803495
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
1 NEAR
30.779868054942696 MDL
5 NEAR
153.89934027471348 MDL
10 NEAR
307.79868054942696 MDL
20 NEAR
615.59736109885392 MDL
50 NEAR
1,538.9934027471348 MDL
100 NEAR
3,077.9868054942696 MDL
1,000 NEAR
30,779.868054942696 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
30.779868054942696 MDL
1 NEAR
153.89934027471348 MDL
5 NEAR
307.79868054942696 MDL
10 NEAR
615.59736109885392 MDL
20 NEAR
1,538.9934027471348 MDL
50 NEAR
3,077.9868054942696 MDL
100 NEAR
30,779.868054942696 MDL
1,000 NEAR