Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR Protocol thành Lev Bungari

лв2.549725322696576
bybit ups
+1.19%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв2.4295025176971308
24h Caoлв2.576441501585342
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
1 NEAR
2.549725322696576 BGN
5 NEAR
12.74862661348288 BGN
10 NEAR
25.49725322696576 BGN
20 NEAR
50.99450645393152 BGN
50 NEAR
127.4862661348288 BGN
100 NEAR
254.9725322696576 BGN
1,000 NEAR
2,549.725322696576 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
2.549725322696576 BGN
1 NEAR
12.74862661348288 BGN
5 NEAR
25.49725322696576 BGN
10 NEAR
50.99450645393152 BGN
20 NEAR
127.4862661348288 BGN
50 NEAR
254.9725322696576 BGN
100 NEAR
2,549.725322696576 BGN
1,000 NEAR