Chuyển đổi NEAR thành BGN
NEAR Protocol thành Lev Bungari
лв3.029617793172982
-3.42%
Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpлв2.932267193724764624h Caoлв3.189071361234718
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành BGN
NEAR1 NEAR
3.029617793172982 BGN
5 NEAR
15.14808896586491 BGN
10 NEAR
30.29617793172982 BGN
20 NEAR
60.59235586345964 BGN
50 NEAR
151.4808896586491 BGN
100 NEAR
302.9617793172982 BGN
1,000 NEAR
3,029.617793172982 BGN
Chuyển đổi BGN thành NEAR
NEAR3.029617793172982 BGN
1 NEAR
15.14808896586491 BGN
5 NEAR
30.29617793172982 BGN
10 NEAR
60.59235586345964 BGN
20 NEAR
151.4808896586491 BGN
50 NEAR
302.9617793172982 BGN
100 NEAR
3,029.617793172982 BGN
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi BGN Trending
BTC to BGNETH to BGNSOL to BGNKAS to BGNSHIB to BGNPEPE to BGNTRX to BGNDOGE to BGNXRP to BGNTON to BGNLTC to BGNXLM to BGNMATIC to BGNBNB to BGNATOM to BGNZETA to BGNNEAR to BGNFET to BGNDOT to BGNDAI to BGNCOQ to BGNBEAM to BGNAPT to BGNWLKN to BGNCTT to BGNROOT to BGNONDO to BGNNGL to BGNMYRO to BGNMNT to BGN