Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR Protocol thành Lev Bungari

лв2.661517906197048
bybit ups
+0.94%

Cập nhật lần cuối: grd 29, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв2.5801614636495405
24h Caoлв2.6814419329433767
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
1 NEAR
2.661517906197048 BGN
5 NEAR
13.30758953098524 BGN
10 NEAR
26.61517906197048 BGN
20 NEAR
53.23035812394096 BGN
50 NEAR
133.0758953098524 BGN
100 NEAR
266.1517906197048 BGN
1,000 NEAR
2,661.517906197048 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
2.661517906197048 BGN
1 NEAR
13.30758953098524 BGN
5 NEAR
26.61517906197048 BGN
10 NEAR
53.23035812394096 BGN
20 NEAR
133.0758953098524 BGN
50 NEAR
266.1517906197048 BGN
100 NEAR
2,661.517906197048 BGN
1,000 NEAR