Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR Protocol thành Lev Bungari

лв2.5389168982658172
bybit ups
+4.23%

Cập nhật lần cuối: dic 26, 2025, 18:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв2.3778476117178875
24h Caoлв2.5953741739630294
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
1 NEAR
2.5389168982658172 BGN
5 NEAR
12.694584491329086 BGN
10 NEAR
25.389168982658172 BGN
20 NEAR
50.778337965316344 BGN
50 NEAR
126.94584491329086 BGN
100 NEAR
253.89168982658172 BGN
1,000 NEAR
2,538.9168982658172 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
2.5389168982658172 BGN
1 NEAR
12.694584491329086 BGN
5 NEAR
25.389168982658172 BGN
10 NEAR
50.778337965316344 BGN
20 NEAR
126.94584491329086 BGN
50 NEAR
253.89168982658172 BGN
100 NEAR
2,538.9168982658172 BGN
1,000 NEAR