Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR Protocol thành EUR

1.3387754151657247
bybit downs
-2.29%

Cập nhật lần cuối: ديسمبر 29, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.03B
Khối Lượng 24H
1.58
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp1.319249838406808
24h Cao1.3701861256039822
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.73B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
1 NEAR
1.3387754151657247 EUR
5 NEAR
6.6938770758286235 EUR
10 NEAR
13.387754151657247 EUR
20 NEAR
26.775508303314494 EUR
50 NEAR
66.938770758286235 EUR
100 NEAR
133.87754151657247 EUR
1,000 NEAR
1,338.7754151657247 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1.3387754151657247 EUR
1 NEAR
6.6938770758286235 EUR
5 NEAR
13.387754151657247 EUR
10 NEAR
26.775508303314494 EUR
20 NEAR
66.938770758286235 EUR
50 NEAR
133.87754151657247 EUR
100 NEAR
1,338.7754151657247 EUR
1,000 NEAR