Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR Protocol thành EUR

1.548296381420094
bybit downs
-3.11%

Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp1.4993757086146922
24h Cao1.6306890935134029
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.99B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
1 NEAR
1.548296381420094 EUR
5 NEAR
7.74148190710047 EUR
10 NEAR
15.48296381420094 EUR
20 NEAR
30.96592762840188 EUR
50 NEAR
77.4148190710047 EUR
100 NEAR
154.8296381420094 EUR
1,000 NEAR
1,548.296381420094 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1.548296381420094 EUR
1 NEAR
7.74148190710047 EUR
5 NEAR
15.48296381420094 EUR
10 NEAR
30.96592762840188 EUR
20 NEAR
77.4148190710047 EUR
50 NEAR
154.8296381420094 EUR
100 NEAR
1,548.296381420094 EUR
1,000 NEAR