Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR Protocol thành EUR
€1.2967804587467828
+3.03%
Cập nhật lần cuối: dic 26, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp€1.215307340919759724h Cao€1.3264841996212182
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 18.07
All-time low€ 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.67B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR1 NEAR
1.2967804587467828 EUR
5 NEAR
6.483902293733914 EUR
10 NEAR
12.967804587467828 EUR
20 NEAR
25.935609174935656 EUR
50 NEAR
64.83902293733914 EUR
100 NEAR
129.67804587467828 EUR
1,000 NEAR
1,296.7804587467828 EUR
Chuyển đổi EUR thành NEAR
NEAR1.2967804587467828 EUR
1 NEAR
6.483902293733914 EUR
5 NEAR
12.967804587467828 EUR
10 NEAR
25.935609174935656 EUR
20 NEAR
64.83902293733914 EUR
50 NEAR
129.67804587467828 EUR
100 NEAR
1,296.7804587467828 EUR
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
BTC to EURETH to EURSOL to EURBNB to EURXRP to EURLTC to EURSHIB to EURPEPE to EURDOGE to EURTRX to EURMATIC to EURKAS to EURTON to EURONDO to EURADA to EURFET to EURARB to EURNEAR to EURAVAX to EURMNT to EURDOT to EURCOQ to EURBEAM to EURNIBI to EURLINK to EURAGIX to EURATOM to EURJUP to EURMYRO to EURMYRIA to EUR