Chuyển đổi AVAX thành EUR
Avalanche thành EUR
€10.34410929351467
-1.61%
Cập nhật lần cuối: gru 24, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
5.26B
Khối Lượng 24H
12.24
Cung Lưu Thông
429.57M
Cung Tối Đa
720.00M
Tham Khảo
24h Thấp€10.03887328157489224h Cao€10.64086652734501
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 128.43
All-time low€ 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 4.46B
Cung Lưu Thông 429.57M
Chuyển đổi AVAX thành EUR
AVAX1 AVAX
10.34410929351467 EUR
5 AVAX
51.72054646757335 EUR
10 AVAX
103.4410929351467 EUR
20 AVAX
206.8821858702934 EUR
50 AVAX
517.2054646757335 EUR
100 AVAX
1,034.410929351467 EUR
1,000 AVAX
10,344.10929351467 EUR
Chuyển đổi EUR thành AVAX
AVAX10.34410929351467 EUR
1 AVAX
51.72054646757335 EUR
5 AVAX
103.4410929351467 EUR
10 AVAX
206.8821858702934 EUR
20 AVAX
517.2054646757335 EUR
50 AVAX
1,034.410929351467 EUR
100 AVAX
10,344.10929351467 EUR
1,000 AVAX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi AVAX Trending
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
BTC to EURETH to EURSOL to EURBNB to EURXRP to EURLTC to EURSHIB to EURPEPE to EURDOGE to EURTRX to EURMATIC to EURKAS to EURTON to EURONDO to EURADA to EURFET to EURARB to EURNEAR to EURAVAX to EURMNT to EURDOT to EURCOQ to EURBEAM to EURNIBI to EURLINK to EURAGIX to EURATOM to EURJUP to EURMYRO to EURMYRIA to EUR