Chuyển đổi AVAX thành EUR

Avalanche thành EUR

10.684285576592083
bybit ups
+1.86%

Cập nhật lần cuối: dic 28, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
5.41B
Khối Lượng 24H
12.59
Cung Lưu Thông
429.60M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp10.471958756707503
24h Cao10.786202450136681
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 4.59B
Cung Lưu Thông 429.60M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
1 AVAX
10.684285576592083 EUR
5 AVAX
53.421427882960415 EUR
10 AVAX
106.84285576592083 EUR
20 AVAX
213.68571153184166 EUR
50 AVAX
534.21427882960415 EUR
100 AVAX
1,068.4285576592083 EUR
1,000 AVAX
10,684.285576592083 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
10.684285576592083 EUR
1 AVAX
53.421427882960415 EUR
5 AVAX
106.84285576592083 EUR
10 AVAX
213.68571153184166 EUR
20 AVAX
534.21427882960415 EUR
50 AVAX
1,068.4285576592083 EUR
100 AVAX
10,684.285576592083 EUR
1,000 AVAX