Chuyển đổi AVAX thành EUR
Avalanche thành EUR
€12.462296793420947
-1.43%
Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.22B
Khối Lượng 24H
14.49
Cung Lưu Thông
429.12M
Cung Tối Đa
720.00M
Tham Khảo
24h Thấp€12.19622847345121724h Cao€12.754113660484522
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 128.43
All-time low€ 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 5.34B
Cung Lưu Thông 429.12M
Chuyển đổi AVAX thành EUR
AVAX1 AVAX
12.462296793420947 EUR
5 AVAX
62.311483967104735 EUR
10 AVAX
124.62296793420947 EUR
20 AVAX
249.24593586841894 EUR
50 AVAX
623.11483967104735 EUR
100 AVAX
1,246.2296793420947 EUR
1,000 AVAX
12,462.296793420947 EUR
Chuyển đổi EUR thành AVAX
AVAX12.462296793420947 EUR
1 AVAX
62.311483967104735 EUR
5 AVAX
124.62296793420947 EUR
10 AVAX
249.24593586841894 EUR
20 AVAX
623.11483967104735 EUR
50 AVAX
1,246.2296793420947 EUR
100 AVAX
12,462.296793420947 EUR
1,000 AVAX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi AVAX Trending
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
BTC to EURETH to EURSOL to EURBNB to EURXRP to EURLTC to EURSHIB to EURPEPE to EURDOGE to EURTRX to EURMATIC to EURKAS to EURTON to EURONDO to EURADA to EURFET to EURARB to EURNEAR to EURAVAX to EURMNT to EURDOT to EURCOQ to EURBEAM to EURNIBI to EURLINK to EURAGIX to EURATOM to EURJUP to EURMYRO to EURMYRIA to EUR