Chuyển đổi EUR thành AVAX

EUR thành Avalanche

0.08055444080305296
bybit ups
+1.87%

Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.22B
Khối Lượng 24H
14.49
Cung Lưu Thông
429.12M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.07838608438843513
24h Cao0.08197165475103067
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 5.34B
Cung Lưu Thông 429.12M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
0.08055444080305296 AVAX
1 EUR
0.4027722040152648 AVAX
5 EUR
0.8055444080305296 AVAX
10 EUR
1.6110888160610592 AVAX
20 EUR
4.027722040152648 AVAX
50 EUR
8.055444080305296 AVAX
100 EUR
80.55444080305296 AVAX
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
1 EUR
0.08055444080305296 AVAX
5 EUR
0.4027722040152648 AVAX
10 EUR
0.8055444080305296 AVAX
20 EUR
1.6110888160610592 AVAX
50 EUR
4.027722040152648 AVAX
100 EUR
8.055444080305296 AVAX
1000 EUR
80.55444080305296 AVAX