Chuyển đổi EUR thành NEAR
EUR thành NEAR Protocol
€0.7741073493029553
+0.20%
Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp€0.76158944261953124h Cao€0.7918071810960288
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 18.07
All-time low€ 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.66B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR0.7741073493029553 NEAR
1 EUR
3.8705367465147765 NEAR
5 EUR
7.741073493029553 NEAR
10 EUR
15.482146986059106 NEAR
20 EUR
38.705367465147765 NEAR
50 EUR
77.41073493029553 NEAR
100 EUR
774.1073493029553 NEAR
1000 EUR
Chuyển đổi EUR thành NEAR
NEAR1 EUR
0.7741073493029553 NEAR
5 EUR
3.8705367465147765 NEAR
10 EUR
7.741073493029553 NEAR
20 EUR
15.482146986059106 NEAR
50 EUR
38.705367465147765 NEAR
100 EUR
77.41073493029553 NEAR
1000 EUR
774.1073493029553 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
EUR to BTCEUR to ETHEUR to SOLEUR to BNBEUR to XRPEUR to LTCEUR to SHIBEUR to PEPEEUR to DOGEEUR to TRXEUR to MATICEUR to KASEUR to TONEUR to ONDOEUR to ADAEUR to FETEUR to ARBEUR to NEAREUR to AVAXEUR to MNTEUR to DOTEUR to COQEUR to BEAMEUR to NIBIEUR to LINKEUR to AGIXEUR to ATOMEUR to JUPEUR to MYROEUR to MYRIA