Chuyển đổi EUR thành NEAR

EUR thành NEAR Protocol

0.7546817789341137
bybit downs
-5.27%

Cập nhật lần cuối: dic 23, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.99B
Khối Lượng 24H
1.55
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.7404155827349811
24h Cao0.8004356470030075
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.70B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
0.7546817789341137 NEAR
1 EUR
3.7734088946705685 NEAR
5 EUR
7.546817789341137 NEAR
10 EUR
15.093635578682274 NEAR
20 EUR
37.734088946705685 NEAR
50 EUR
75.46817789341137 NEAR
100 EUR
754.6817789341137 NEAR
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1 EUR
0.7546817789341137 NEAR
5 EUR
3.7734088946705685 NEAR
10 EUR
7.546817789341137 NEAR
20 EUR
15.093635578682274 NEAR
50 EUR
37.734088946705685 NEAR
100 EUR
75.46817789341137 NEAR
1000 EUR
754.6817789341137 NEAR