Chuyển đổi EUR thành NEAR
EUR thành NEAR Protocol
€0.7761920370706699
+4.88%
Cập nhật lần cuối: dic 30, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp€0.73181064029596424h Cao€0.7787588096800304
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 18.07
All-time low€ 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.67B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR0.7761920370706699 NEAR
1 EUR
3.8809601853533495 NEAR
5 EUR
7.761920370706699 NEAR
10 EUR
15.523840741413398 NEAR
20 EUR
38.809601853533495 NEAR
50 EUR
77.61920370706699 NEAR
100 EUR
776.1920370706699 NEAR
1000 EUR
Chuyển đổi EUR thành NEAR
NEAR1 EUR
0.7761920370706699 NEAR
5 EUR
3.8809601853533495 NEAR
10 EUR
7.761920370706699 NEAR
20 EUR
15.523840741413398 NEAR
50 EUR
38.809601853533495 NEAR
100 EUR
77.61920370706699 NEAR
1000 EUR
776.1920370706699 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
EUR to BTCEUR to ETHEUR to SOLEUR to BNBEUR to XRPEUR to LTCEUR to SHIBEUR to PEPEEUR to DOGEEUR to TRXEUR to MATICEUR to KASEUR to TONEUR to ONDOEUR to ADAEUR to FETEUR to ARBEUR to NEAREUR to AVAXEUR to MNTEUR to DOTEUR to COQEUR to BEAMEUR to NIBIEUR to LINKEUR to AGIXEUR to ATOMEUR to JUPEUR to MYROEUR to MYRIA