Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.2390566780234884
-5.27%
Cập nhật lần cuối: дек. 23, 2025, 02:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.99B
Khối Lượng 24H
1.55
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.2345376481931766824h Cao₾0.2535498962415337
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.36B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR0.2390566780234884 NEAR
1 GEL
1.195283390117442 NEAR
5 GEL
2.390566780234884 NEAR
10 GEL
4.781133560469768 NEAR
20 GEL
11.95283390117442 NEAR
50 GEL
23.90566780234884 NEAR
100 GEL
239.0566780234884 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR1 GEL
0.2390566780234884 NEAR
5 GEL
1.195283390117442 NEAR
10 GEL
2.390566780234884 NEAR
20 GEL
4.781133560469768 NEAR
50 GEL
11.95283390117442 NEAR
100 GEL
23.90566780234884 NEAR
1000 GEL
239.0566780234884 NEAR
Khám Phá Thêm