Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.24411736941728437
+4.92%
Cập nhật lần cuối: 12月 30, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.2309423004723068524h Cao₾0.24621626214375572
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.25B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR0.24411736941728437 NEAR
1 GEL
1.22058684708642185 NEAR
5 GEL
2.4411736941728437 NEAR
10 GEL
4.8823473883456874 NEAR
20 GEL
12.2058684708642185 NEAR
50 GEL
24.411736941728437 NEAR
100 GEL
244.11736941728437 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR1 GEL
0.24411736941728437 NEAR
5 GEL
1.22058684708642185 NEAR
10 GEL
2.4411736941728437 NEAR
20 GEL
4.8823473883456874 NEAR
50 GEL
12.2058684708642185 NEAR
100 GEL
24.411736941728437 NEAR
1000 GEL
244.11736941728437 NEAR
Khám Phá Thêm