Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.2468487233002559
-1.13%
Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.238162427854629524h Cao₾0.25994963319607955
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.20B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR0.2468487233002559 NEAR
1 GEL
1.2342436165012795 NEAR
5 GEL
2.468487233002559 NEAR
10 GEL
4.936974466005118 NEAR
20 GEL
12.342436165012795 NEAR
50 GEL
24.68487233002559 NEAR
100 GEL
246.8487233002559 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR1 GEL
0.2468487233002559 NEAR
5 GEL
1.2342436165012795 NEAR
10 GEL
2.468487233002559 NEAR
20 GEL
4.936974466005118 NEAR
50 GEL
12.342436165012795 NEAR
100 GEL
24.68487233002559 NEAR
1000 GEL
246.8487233002559 NEAR
Khám Phá Thêm