Chuyển đổi GEL thành XRP
Lari Gruzia thành XRP
₾0.19337526294851357
+0.04%
Cập nhật lần cuối: dez 22, 2025, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
116.18B
Khối Lượng 24H
1.92
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.190885793235220424h Cao₾0.19640615920138751
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 311.93B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP0.19337526294851357 XRP
1 GEL
0.96687631474256785 XRP
5 GEL
1.9337526294851357 XRP
10 GEL
3.8675052589702714 XRP
20 GEL
9.6687631474256785 XRP
50 GEL
19.337526294851357 XRP
100 GEL
193.37526294851357 XRP
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP1 GEL
0.19337526294851357 XRP
5 GEL
0.96687631474256785 XRP
10 GEL
1.9337526294851357 XRP
20 GEL
3.8675052589702714 XRP
50 GEL
9.6687631474256785 XRP
100 GEL
19.337526294851357 XRP
1000 GEL
193.37526294851357 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP