Chuyển đổi GEL thành XRP
Lari Gruzia thành XRP
₾0.1994698246426552
+0.42%
Cập nhật lần cuối: dic 26, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
112.94B
Khối Lượng 24H
1.86
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.1969996754594216524h Cao₾0.20402882255309573
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 303.25B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP0.1994698246426552 XRP
1 GEL
0.997349123213276 XRP
5 GEL
1.994698246426552 XRP
10 GEL
3.989396492853104 XRP
20 GEL
9.97349123213276 XRP
50 GEL
19.94698246426552 XRP
100 GEL
199.4698246426552 XRP
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP1 GEL
0.1994698246426552 XRP
5 GEL
0.997349123213276 XRP
10 GEL
1.994698246426552 XRP
20 GEL
3.989396492853104 XRP
50 GEL
9.97349123213276 XRP
100 GEL
19.94698246426552 XRP
1000 GEL
199.4698246426552 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP