Chuyển đổi GEL thành XRP
Lari Gruzia thành XRP
₾0.19533823145596305
-1.41%
Cập nhật lần cuối: дек. 29, 2025, 14:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
115.24B
Khối Lượng 24H
1.90
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.1939735117992842724h Cao₾0.20076692873079016
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 309.93B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP0.19533823145596305 XRP
1 GEL
0.97669115727981525 XRP
5 GEL
1.9533823145596305 XRP
10 GEL
3.906764629119261 XRP
20 GEL
9.7669115727981525 XRP
50 GEL
19.533823145596305 XRP
100 GEL
195.33823145596305 XRP
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP1 GEL
0.19533823145596305 XRP
5 GEL
0.97669115727981525 XRP
10 GEL
1.9533823145596305 XRP
20 GEL
3.906764629119261 XRP
50 GEL
9.7669115727981525 XRP
100 GEL
19.533823145596305 XRP
1000 GEL
195.33823145596305 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP