Chuyển đổi GEL thành ONDO
Lari Gruzia thành Ondo
₾1.0015061217865573
+2.02%
Cập nhật lần cuối: dic 27, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.17B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.966908637579385324h Cao₾1.016825527091132
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.15B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO1.0015061217865573 ONDO
1 GEL
5.0075306089327865 ONDO
5 GEL
10.015061217865573 ONDO
10 GEL
20.030122435731146 ONDO
20 GEL
50.075306089327865 ONDO
50 GEL
100.15061217865573 ONDO
100 GEL
1,001.5061217865573 ONDO
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1 GEL
1.0015061217865573 ONDO
5 GEL
5.0075306089327865 ONDO
10 GEL
10.015061217865573 ONDO
20 GEL
20.030122435731146 ONDO
50 GEL
50.075306089327865 ONDO
100 GEL
100.15061217865573 ONDO
1000 GEL
1,001.5061217865573 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO