Chuyển đổi GEL thành ONDO
Lari Gruzia thành Ondo
₾0.9328831434548723
-1.08%
Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.25B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.926380597271965524h Cao₾0.977994969577263
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.36B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO0.9328831434548723 ONDO
1 GEL
4.6644157172743615 ONDO
5 GEL
9.328831434548723 ONDO
10 GEL
18.657662869097446 ONDO
20 GEL
46.644157172743615 ONDO
50 GEL
93.28831434548723 ONDO
100 GEL
932.8831434548723 ONDO
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1 GEL
0.9328831434548723 ONDO
5 GEL
4.6644157172743615 ONDO
10 GEL
9.328831434548723 ONDO
20 GEL
18.657662869097446 ONDO
50 GEL
46.644157172743615 ONDO
100 GEL
93.28831434548723 ONDO
1000 GEL
932.8831434548723 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO