Chuyển đổi GEL thành ONDO
Lari Gruzia thành Ondo
₾0.9768494343513643
+2.68%
Cập nhật lần cuối: Des 30, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.19B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.949929368286054924h Cao₾0.9972604324438921
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.19B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO0.9768494343513643 ONDO
1 GEL
4.8842471717568215 ONDO
5 GEL
9.768494343513643 ONDO
10 GEL
19.536988687027286 ONDO
20 GEL
48.842471717568215 ONDO
50 GEL
97.68494343513643 ONDO
100 GEL
976.8494343513643 ONDO
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1 GEL
0.9768494343513643 ONDO
5 GEL
4.8842471717568215 ONDO
10 GEL
9.768494343513643 ONDO
20 GEL
19.536988687027286 ONDO
50 GEL
48.842471717568215 ONDO
100 GEL
97.68494343513643 ONDO
1000 GEL
976.8494343513643 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO