Chuyển đổi ONDO thành GEL

Ondo thành Lari Gruzia

1.0459509633261308
bybit ups
+1.12%

Cập nhật lần cuối: дек. 23, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.23B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấp1.0330545733339258
24h Cao1.085446157677259
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 6.01
All-time low 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.31B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành GEL

OndoONDO
gelGEL
1 ONDO
1.0459509633261308 GEL
5 ONDO
5.229754816630654 GEL
10 ONDO
10.459509633261308 GEL
20 ONDO
20.919019266522616 GEL
50 ONDO
52.29754816630654 GEL
100 ONDO
104.59509633261308 GEL
1,000 ONDO
1,045.9509633261308 GEL

Chuyển đổi GEL thành ONDO

gelGEL
OndoONDO
1.0459509633261308 GEL
1 ONDO
5.229754816630654 GEL
5 ONDO
10.459509633261308 GEL
10 ONDO
20.919019266522616 GEL
20 ONDO
52.29754816630654 GEL
50 ONDO
104.59509633261308 GEL
100 ONDO
1,045.9509633261308 GEL
1,000 ONDO