Chuyển đổi ONDO thành GEL
Ondo thành Lari Gruzia
₾1.3290954836730027
-4.48%
Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.55B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾1.298876503938659224h Cao₾1.393041003289426
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 4.19B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO1 ONDO
1.3290954836730027 GEL
5 ONDO
6.6454774183650135 GEL
10 ONDO
13.290954836730027 GEL
20 ONDO
26.581909673460054 GEL
50 ONDO
66.454774183650135 GEL
100 ONDO
132.90954836730027 GEL
1,000 ONDO
1,329.0954836730027 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1.3290954836730027 GEL
1 ONDO
6.6454774183650135 GEL
5 ONDO
13.290954836730027 GEL
10 ONDO
26.581909673460054 GEL
20 ONDO
66.454774183650135 GEL
50 ONDO
132.90954836730027 GEL
100 ONDO
1,329.0954836730027 GEL
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR