Chuyển đổi ONDO thành GEL
Ondo thành Lari Gruzia
₾1.0014759231319859
-1.58%
Cập nhật lần cuối: dic 27, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.17B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾0.983477294685139424h Cao₾1.0342495450799747
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.15B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO1 ONDO
1.0014759231319859 GEL
5 ONDO
5.0073796156599295 GEL
10 ONDO
10.014759231319859 GEL
20 ONDO
20.029518462639718 GEL
50 ONDO
50.073796156599295 GEL
100 ONDO
100.14759231319859 GEL
1,000 ONDO
1,001.4759231319859 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1.0014759231319859 GEL
1 ONDO
5.0073796156599295 GEL
5 ONDO
10.014759231319859 GEL
10 ONDO
20.029518462639718 GEL
20 ONDO
50.073796156599295 GEL
50 ONDO
100.14759231319859 GEL
100 ONDO
1,001.4759231319859 GEL
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR