Chuyển đổi GEL thành DOT
Lari Gruzia thành Polkadot
₾0.20457806660619132
+1.43%
Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.00B
Khối Lượng 24H
1.82
Cung Lưu Thông
1.65B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.2014767207128651824h Cao₾0.21252284589186865
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 32.74
All-time low₾ 4.65
Vốn Hoá Thị Trường 8.05B
Cung Lưu Thông 1.65B
Chuyển đổi DOT thành GEL
DOT0.20457806660619132 DOT
1 GEL
1.0228903330309566 DOT
5 GEL
2.0457806660619132 DOT
10 GEL
4.0915613321238264 DOT
20 GEL
10.228903330309566 DOT
50 GEL
20.457806660619132 DOT
100 GEL
204.57806660619132 DOT
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành DOT
DOT1 GEL
0.20457806660619132 DOT
5 GEL
1.0228903330309566 DOT
10 GEL
2.0457806660619132 DOT
20 GEL
4.0915613321238264 DOT
50 GEL
10.228903330309566 DOT
100 GEL
20.457806660619132 DOT
1000 GEL
204.57806660619132 DOT
Khám Phá Thêm