Chuyển đổi GEL thành ADA
Lari Gruzia thành Cardano
₾1.0482851500848218
-1.15%
Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
13.04B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
36.66B
Cung Tối Đa
45.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾1.034304131133982224h Cao₾1.0971000789717662
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 3.72
All-time low₾ 0.754313
Vốn Hoá Thị Trường 35.00B
Cung Lưu Thông 36.66B
Chuyển đổi ADA thành GEL
ADA1.0482851500848218 ADA
1 GEL
5.241425750424109 ADA
5 GEL
10.482851500848218 ADA
10 GEL
20.965703001696436 ADA
20 GEL
52.41425750424109 ADA
50 GEL
104.82851500848218 ADA
100 GEL
1,048.2851500848218 ADA
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành ADA
ADA1 GEL
1.0482851500848218 ADA
5 GEL
5.241425750424109 ADA
10 GEL
10.482851500848218 ADA
20 GEL
20.965703001696436 ADA
50 GEL
52.41425750424109 ADA
100 GEL
104.82851500848218 ADA
1000 GEL
1,048.2851500848218 ADA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GEL Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ADA Trending
EUR to ADAJPY to ADAUSD to ADAPLN to ADAILS to ADAAUD to ADASEK to ADACHF to ADAGBP to ADANZD to ADANOK to ADAMXN to ADACZK to ADAMYR to ADATWD to ADAKZT to ADAINR to ADADKK to ADAAED to ADAMDL to ADAKWD to ADACLP to ADAGEL to ADAMKD to ADAZAR to ADAPEN to ADAAZN to ADAKES to ADASAR to ADACOP to ADA