Chuyển đổi ILS thành DOT
New Shekel Israel thành Polkadot
₪0.16662727328056987
-7.07%
Cập nhật lần cuối: 12月 28, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.09B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
1.65B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.1625631934444583824h Cao₪0.18055289554321113
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 171.24
All-time low₪ 5.28
Vốn Hoá Thị Trường 9.85B
Cung Lưu Thông 1.65B
Chuyển đổi DOT thành ILS
DOT0.16662727328056987 DOT
1 ILS
0.83313636640284935 DOT
5 ILS
1.6662727328056987 DOT
10 ILS
3.3325454656113974 DOT
20 ILS
8.3313636640284935 DOT
50 ILS
16.662727328056987 DOT
100 ILS
166.62727328056987 DOT
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành DOT
DOT1 ILS
0.16662727328056987 DOT
5 ILS
0.83313636640284935 DOT
10 ILS
1.6662727328056987 DOT
20 ILS
3.3325454656113974 DOT
50 ILS
8.3313636640284935 DOT
100 ILS
16.662727328056987 DOT
1000 ILS
166.62727328056987 DOT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI