Chuyển đổi ILS thành TON

New Shekel Israel thành Toncoin

0.20340687272764013
bybit downs
-3.31%

Cập nhật lần cuối: დეკ 26, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.76B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
2.45B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.20235499491133688
24h Cao0.21051995771878823
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 30.74
All-time low 1.67
Vốn Hoá Thị Trường 12.02B
Cung Lưu Thông 2.45B

Chuyển đổi TON thành ILS

ToncoinTON
ilsILS
0.20340687272764013 TON
1 ILS
1.01703436363820065 TON
5 ILS
2.0340687272764013 TON
10 ILS
4.0681374545528026 TON
20 ILS
10.1703436363820065 TON
50 ILS
20.340687272764013 TON
100 ILS
203.40687272764013 TON
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành TON

ilsILS
ToncoinTON
1 ILS
0.20340687272764013 TON
5 ILS
1.01703436363820065 TON
10 ILS
2.0340687272764013 TON
20 ILS
4.0681374545528026 TON
50 ILS
10.1703436363820065 TON
100 ILS
20.340687272764013 TON
1000 ILS
203.40687272764013 TON