Chuyển đổi ILS thành TON

New Shekel Israel thành Toncoin

0.21258525113291826
bybit ups
+1.57%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2025, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.59B
Khối Lượng 24H
1.47
Cung Lưu Thông
2.45B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.20902077676784583
24h Cao0.21748079425042438
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 30.74
All-time low 1.67
Vốn Hoá Thị Trường 11.53B
Cung Lưu Thông 2.45B

Chuyển đổi TON thành ILS

ToncoinTON
ilsILS
0.21258525113291826 TON
1 ILS
1.0629262556645913 TON
5 ILS
2.1258525113291826 TON
10 ILS
4.2517050226583652 TON
20 ILS
10.629262556645913 TON
50 ILS
21.258525113291826 TON
100 ILS
212.58525113291826 TON
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành TON

ilsILS
ToncoinTON
1 ILS
0.21258525113291826 TON
5 ILS
1.0629262556645913 TON
10 ILS
2.1258525113291826 TON
20 ILS
4.2517050226583652 TON
50 ILS
10.629262556645913 TON
100 ILS
21.258525113291826 TON
1000 ILS
212.58525113291826 TON