Chuyển đổi ILS thành NEAR

New Shekel Israel thành NEAR Protocol

0.1961975338015619
bybit downs
-0.56%

Cập nhật lần cuối: Dec 29, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.19401081206259713
24h Cao0.20162642308950732
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.56B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
0.1961975338015619 NEAR
1 ILS
0.9809876690078095 NEAR
5 ILS
1.961975338015619 NEAR
10 ILS
3.923950676031238 NEAR
20 ILS
9.809876690078095 NEAR
50 ILS
19.61975338015619 NEAR
100 ILS
196.1975338015619 NEAR
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
1 ILS
0.1961975338015619 NEAR
5 ILS
0.9809876690078095 NEAR
10 ILS
1.961975338015619 NEAR
20 ILS
3.923950676031238 NEAR
50 ILS
9.809876690078095 NEAR
100 ILS
19.61975338015619 NEAR
1000 ILS
196.1975338015619 NEAR