Chuyển đổi ILS thành NEAR

New Shekel Israel thành NEAR Protocol

0.20438643614242774
bybit downs
-1.11%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.20213460891337962
24h Cao0.21435993233906853
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.30B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
0.20438643614242774 NEAR
1 ILS
1.0219321807121387 NEAR
5 ILS
2.0438643614242774 NEAR
10 ILS
4.0877287228485548 NEAR
20 ILS
10.219321807121387 NEAR
50 ILS
20.438643614242774 NEAR
100 ILS
204.38643614242774 NEAR
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
1 ILS
0.20438643614242774 NEAR
5 ILS
1.0219321807121387 NEAR
10 ILS
2.0438643614242774 NEAR
20 ILS
4.0877287228485548 NEAR
50 ILS
10.219321807121387 NEAR
100 ILS
20.438643614242774 NEAR
1000 ILS
204.38643614242774 NEAR