Chuyển đổi ILS thành NEAR

New Shekel Israel thành NEAR Protocol

0.2053187196961851
bybit downs
-3.41%

Cập nhật lần cuối: gru 26, 2025, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.20019560384963922
24h Cao0.21850958716269978
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.27B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
0.2053187196961851 NEAR
1 ILS
1.0265935984809255 NEAR
5 ILS
2.053187196961851 NEAR
10 ILS
4.106374393923702 NEAR
20 ILS
10.265935984809255 NEAR
50 ILS
20.53187196961851 NEAR
100 ILS
205.3187196961851 NEAR
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
1 ILS
0.2053187196961851 NEAR
5 ILS
1.0265935984809255 NEAR
10 ILS
2.053187196961851 NEAR
20 ILS
4.106374393923702 NEAR
50 ILS
10.265935984809255 NEAR
100 ILS
20.53187196961851 NEAR
1000 ILS
205.3187196961851 NEAR