Chuyển đổi ILS thành NEAR
New Shekel Israel thành NEAR Protocol
₪0.17169454592628883
+3.62%
Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.1623868942260742224h Cao₪0.17660852835119692
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 7.50B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR0.17169454592628883 NEAR
1 ILS
0.85847272963144415 NEAR
5 ILS
1.7169454592628883 NEAR
10 ILS
3.4338909185257766 NEAR
20 ILS
8.5847272963144415 NEAR
50 ILS
17.169454592628883 NEAR
100 ILS
171.69454592628883 NEAR
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
NEAR1 ILS
0.17169454592628883 NEAR
5 ILS
0.85847272963144415 NEAR
10 ILS
1.7169454592628883 NEAR
20 ILS
3.4338909185257766 NEAR
50 ILS
8.5847272963144415 NEAR
100 ILS
17.169454592628883 NEAR
1000 ILS
171.69454592628883 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI